Refine your search

Your search returned 1035 results. Subscribe to this search

| |
981. Percentage players : the 1991 and 1993 Fairfax ownership decisions / Richard Alston ; Australia. Parliament. House of Representatives. Select Committee on the Print Media.

by Alston, Richard | Australia. Parliament. House of Representatives. Select Committee on the Print Media.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: [Canberra] : Parliament of the Government of Australia, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.172 A464 (1).

982. Đồng bằng Sông Cửu Long: Thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006-2011

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ455B (1).

983. Reporting development in ASEAN / Johanna Son

by Son, Johanna.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Bangkok : IPS Asia-Pacific, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 S6981 (1).

984. Phát triển kinh tế chất thải làm giảm chi phí xử lý chất thải rắn sinh hoạt và tăng thêm ngân sách cho TPHCM

by Nguyễn Đình Hoà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

985. Niên giám thống kê 2001 / Cục thống kê TP Hồ Chí Minh

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Cục thống kê TP Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 N305G (1).

986. Biện chứng giữa kinh tế và giáo dục trong sự phát triển nền kinh tế tri thức ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Anh Thư ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Anh Thư | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.1 B305C 2014 (2).

987. Trung Quốc năm 2006 - 2007 / Đỗ Tiến Sâm

by Đỗ, Tiến Sâm.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 TR513Q (1).

988. Lexikon Personalwirtschaft / Wolfgang Weber, Wolfgang Mayrhofer, Werner Nienhüser, Rüdiger Kabst

by Weber, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Nördlingen : Schäffer-Poeschel Verlag für Wirtschaft, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650 L679 (1).

989. Mô hình tổ chức làm việc văn phòng của một số tập đoàn kinh tế tại Thành phố Hồ Chí Minh : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Thỏa ; Lê Văn In hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Thỏa | Lê, Văn In, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.402 M450H (1).

990. Gia đình ở thành phố Hồ Chí Minh trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Lưu Thị Thương ; Nguyễn Thị Tú Oanh hướng dẫn

by Lưu, Thị Thương | Nguyễn, Thị Tú Oanh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 GI-100Đ 2010 (1).

991. Quy luật quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở tỉnh Bình Dương : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Minh Nghĩa ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn

by Trần, Minh Nghĩa | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.12 QU600L 2008 (1).

992. Từ điển Việt Nam văn hóa tín ngưỡng và phong tục / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo

by Vũ, Ngọc Khánh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).

993. Hội thảo Lý luận giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Đảng Cộng sản Trung Quốc : phát triển khoa học hài hòa trong xây dựng kinh tế - xã hội Xã hội chủ nghĩa : lýLuận và thực tiễn / Nguyễn Khánh Hòa, Bùi Thị Hồng Thúy biên tập

by Nguyễn, Khánh Hòa [biên tập] | Bùi, Thị Hồng Thúy [biên tập].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259707 H452T (1).

994. Văn hóa sinh thái với kinh doanh du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh (Trường hợp các khu công viên văn hóa du lịch) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Hồ Trần Vũ ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn

by Hồ, Trần Vũ | Huỳnh, Quốc Thắng, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4 V115H 2013 (1).

995. Tiến tới một Asean hòa bình, ổn định và phát triển bền vững / Nguyễn Duy Quý

by Nguyễn, Duy Quý.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 T305T (1).

996. Nhân học và cuộc sống : Tập 4 / Ngô Văn Lê, Phan Xuân Biên, Phan Thị Hồng Xuân, Võ Công Nguyện, Nguyễn Khắc Cảnh, Huỳnh Ngọc Thu hội đồng biên tập; Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu, Phan Thị Hồng Xuân tổ chức bản thảo và biên tập..[ Trương Văn Món, Lê Công Lý, Phan Thị Yến Tuyết.. và những người khác]

by Hội Dân tộc học- Nhân học Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH121H (1).

997. Asian-European perspectives : developing the ASEM process / W. A. L. Stokhof, Paul van der Velde editor

by Velde, Paul van der [editor] | Stokhof, W. A. L [editor].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Richmond : Curzon, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.405 A832 (1).

998. Đồng bằng sông Cửu Long : Thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006 - 2010

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95978 Đ455B (1).

999. Nhận diện và phát huy các giá trị tài nguyên biển đảo phục vụ phát triển bền vững vùng nam bộ

by Phạm, Ngọc Trâm [Chủ biên ] | Trần, Nam Tiến [biên soạn ] | Ngô, Hoàng Đại Long [biên soạn ] | Lê, Thanh Hòa [biên soạn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.9164095977 NH121D (1).

1000. Đồng bằng Sông Cửu Long: Thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006-2013

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ455B (1).

Powered by Koha