Refine your search

Your search returned 1680 results. Subscribe to this search

| |
981. Einführung in die Fachsprache der Betriebswirtschaft : Bd I / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns

by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Goethe-Institut München, 1989Other title: Einführung in die Fachsprache der Betriebswirtschaft : Lehr- und Arbeitsbuch I.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.76 E35 (1).

982. Mấy vấn đề về tiếng Việt hiện đại / Đặng Thái Minh..[và những người khác]

by Bùi, Khánh Thế.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 M126V (1).

983. Indonesian grammar : a student’s guide to / Dwi Noverim Djenar

by Dwi, Noverim Djenar.

Material type: Text Text Language: English Publication details: [London] : Oxford University Press, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 I-41 (1).

984. Lentera Indonesia : tingkat lanjut. 3 / BIPA Team

Material type: Text Text Language: Indonesian Publication details: Indonesia : Pusat Bahasa, Departemen Pendidikan Nasional, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 L574 (1).

985. Jahrbuch Deutsch als Fremdsprache. Bd.15 - 1989 / Alois Wierlacher ; Dietrich Eggers ... [et al]

by Wierlacher, Alois | Eggers, Dietrich | Engel, Ulrich | Krumm, Hans-Jürgen | Krusche, Dietrich | Picht, Robert | Bohrer, Kurt-Friedrich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Iudicium Verlag GmbH, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.7 J25 (1).

986. Jahrbuch Deutsch als Fremdsprache. Bd.23 - 1997 / Alois Wierlacher ; Dietrich Eggers ... [et al]

by Wierlacher, Alois | Eggers, Dietrich | Engel, Ulrich | Krumm, Hans-Jürgen | Krusche, Dietrich | Picht, Robert | Bohrer, Kurt-Friedrich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Iudicium Verlag GmbH, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.7 J25 (1).

987. Jahrbuch Deutsch als Fremdsprache. Bd.24 - 1998 / Alois Wierlacher ; Dietrich Eggers ... [et al]

by Wierlacher, Alois | Eggers, Dietrich | Engel, Ulrich | Krumm, Hans-Jürgen | Krusche, Dietrich | Picht, Robert | Bohrer, Kurt-Friedrich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Iudicium Verlag GmbH, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.7 J25 (1).

988. Một số vấn đề ngôn ngữ trong thời kỳ toàn cầu hóa (trường hợp tiếng Indonesia và tiếng Việt) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Quỳnh Như ; Lê Trung Hoa hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Quỳnh Như | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.4 M458S 2004 (1).

989. Употребление русского речего этикета/ Н. И. Формановская

by Формановская, Н. И.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 У67 (1).

990. Учимся общению: учебный курс русского языка и культуры речи для учащихся высших учебных заведений России/ Т. М. Балыхина, М. В. Лысякова, М. А. Рыбаков

by Балыхина, Т. М | Лысякова, М. В | Рыбаков, М. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: РУДН, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 У92 (1).

991. Функциональные типы русской речи: Учеб. пособие для филол. специальностей ун-тов/ А. Н. Кожин, О. А. Крылова, В. В. Одинцов

by Кожин, А. Н | Крылова, О. А | Одинцов, В. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Ф94 (1).

992. Эмоции и мнения: Выражения чувство в русском языке: Пособие по развитию русской устной речи/ А. А. Акишина, Т. Е. Акишина

by Акишина, А. А | Акишина, Т. Е.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Э57 (1).

993. Говорит и показывает Россия: курс аудирования на материале теленовостей/ В. Л. Шуников

by Шуников, В. Л.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Г57 (1).

994. Встречи. Часть 4, Лето: Учебное пособие по развитию речи для иностранных учащихся/ А. М. Куцерева-Жаме, Мицуси Китадзё

by Куцерева-Жаме, А. М | Китадзё, Мицуси.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 В84 (1).

995. Duden Wörterbuch der Abkürzungen : über 38000 Abkürzungen, und was sie bedeuten / Josef Werlin

by Werlin, Josef.

Edition: 3Material type: Text Text Language: German Publication details: Manheim : Bibliographisches Institut & F.A. Brockhaus AG, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.1 D845 (1).

996. Đặc điểm cấu tạo và ngữ nghĩa của hệ thống thuật ngữ chuyên ngành thể dục thể thao tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Văn Tiền; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Tiền | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :

997. Đối chiếu trật tự từ trong đoản ngữ tiếng Việt và tiếng Khmer : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lý Thị Xuân Ánh; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Lý, Thị Xuân Ánh | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ452C (1).

998. Ẩn dụ ý niệm và hoán dụ ý niệm cảm xúc yêu trong tiếng Hàn, đối chiếu với tiếng Việt (trên cứ liệu lời thoại phim truyền hình) : luận án tiến sĩ : 9222024 / Phan Thị Hồng Hà; Bùi Mạnh Hùng hướng dẫn

by Phan, Thị Hồng Hà | Bùi, Mạnh Hùng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: No items available :

999. Japanese for busy people 2

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 Kodansha International 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 J35 (1).

1000. Ngôn ngữ dẫn luận vào việc nghiên cứu tiếng nói : Tài liệu lưu hành nội bộ / Edward Sapir, Vương Hữu Lễ dịch

by Sapir, Edward.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400.01 NG430N (1).

Powered by Koha