|
981.
|
Thủ tướng Tanaka Kakuei trong sự nghiệp hiện đại hoá và tự chủ ngoại giao của Nhật Bản những năm 70 của thế kỷ 20 : Luận văn thạc sĩ : 60.31.50 / Quan Yến Anh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Quan, Yến Anh | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
982.
|
Vai trò của Fukuzawa Yukichi đối với lịch sử Nhật Bản cận đại : Luận văn Thạc sĩ : 60 22 50 / Trần Thế Nhựt ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn , by Trần, Thế Nhựt | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
983.
|
Bước đầu tìm hiểu về đống tính luyến ái ở Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Ngọc Phụng ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Phụng | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
984.
|
Người Nhật với văn hóa nước ngoài : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Trần Đoan Trinh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Lê, Trần Đoan Trinh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
985.
|
Sự biểu hiện tính tự kỷ của thanh niên Nhật Bản hiện nay : Khóa luận tốt nghiệp / Vương Thanh Nguyên ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn by Vương, Thanh Nguyên | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
986.
|
Tìm hiểu nghi lễ đời người của Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Ngụy Trần Thị Sơn Hà ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn by Ngụy, Trần Thị Sơn Hà | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
987.
|
Xã hội Nhật Bản thời Edo- Mạc phủ Tokugawa (1603- 1868) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hương ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hương | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
988.
|
Nhật Bản và Việt Nam: phong trào văn minh hóa cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX Nguyễn Tiến Lực tuyển chọn. by Nguyễn, Tiến Lực [tuyển chọn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
989.
|
アルク地球人ムック(復刊)日本語/ アルク日本語編集部 by アルク日本語編集部. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2019Other title: Aruku chikyūjin mukku (fukkan ) Nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 Ar83 (1).
|
|
990.
|
新完全マスター読解日本語能力試験N2/ 田代ひとみ…[et al.] by 田代,ひとみ | 中村, 則子 | 初鹿, 野阿れ | 清水, 知子 | 福岡, 理恵子. Edition: 再発行5Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2011Other title: Shin kanzen masutā dokkai nihongo nōryoku shiken N2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).
|
|
991.
|
伸ばす!就活能力・ビジネス日本語力 : 日本で働くための「4つの能力」養成ワークブック/ 長沼スクール東京日本語学校編 by 小島, 美智子, pub. 2018 | 木下, 由紀子 | 藤井, 美音子 | 長沼スクール東京日本語学校. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 国書刊行会, 2018Other title: Nobasu ! Shũkatsu nōryoku bijinesu nihongoryoku : nippon de hataraku tame no " tsu no nōryoku " yōsei wākubukku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 670.91 G2-N663 (1).
|
|
992.
|
日本語教師の7つ道具シリーズ : 今さら聞けない授業のキホン. 第3卷/ 大森雅美 by 大森, 雅美 | 鈴木, 英子. Edition: 再発行2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2013Other title: Nihongo kyōshi no tsu dōgu shirīzu : imasara kikenai jugyō no kihon kanji no tsukurikatahen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K2-N579 (1).
|
|
993.
|
日本語誤用辞典 外国人学習者の誤用から学ぶ日本語の意味用法と指導のポイント 市川保子編著 ; 浅山友貴 [ほか] 著 by 市川, 保子 | 浅山,友貴. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 2010Other title: Nihongo goyō jiten gaikoku hito gakushū-sha no goyō kara manabu nihongo no imi yōhō to shidō no pointo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
994.
|
シニア英英辞典 Obunsha 's Senior English Dictionary 小川芳男/編 by 小川, 芳男, 1908-1990. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1970Other title: Obunsha 's Senior English Dictionary | Shinia eieijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 S556 (1).
|
|
995.
|
書きこみ教科書詳説日本史 日本史B 猪尾和広, 宇津木大平, 増渕徹編 by 猪尾和広 | 宇津木大平 | 増渕徹編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 山川出版社 2003Other title: Kaki komi kyōkasho shōsetsu nipponshi: Nipponshi B.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
996.
|
史実が語る日本の魂 名越二荒之助著 by 名越二荒之助. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 , 廣池学園事業部(発売) 2007Other title: Shijitsu ga kataru Nihon no tamashī.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
997.
|
日本の地理 岩波書店編集部編 4 中部編 by 岩波書店編集部編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1961-1962Other title: Nippon'nochiri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.08 N77(4) (1).
|
|
998.
|
日本国憲法 : 構造と背景 広島大学放送教育実験実施委員会編集 by 広島大学放送教育実験実施委員会編集. Series: 広島大学公開講座 / 広島大学放送教育実験実施委員会編Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 広島大学放送教育実験実施委員会 1978Other title: Nihonkokukenpō: Kōzō to haikei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323.14 N77 (1).
|
|
999.
|
日本経済読本 金森久雄, 香西泰編 by 金森, 久雄, 1924- | 香西, 泰, 1933-2018. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東洋経済新報社 1997Other title: Nihon keizaidokuhon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77-KD (1).
|
|
1000.
|
日本語初歩 [鈴木忍, 川瀬生郎執筆] ; 国際交流基金編 by 鈴木, 忍, 1914- | 川瀬, 生郎, 1932- | 国際交流基金. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社, 国際交流基金 1985Other title: Nihongo shoho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|