|
981.
|
Thành phố Hồ Chí Minh tự giới thiệu. T.3, Trên đường hội nhập AFTA Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9779 TH107P (1).
|
|
982.
|
Kinh tế Việt Nam ba năm gia nhập tổ chức thương mại thế giới : 2007 - 2009 / Đặng Đình Đào, Vũ Thị Minh Loan by Đặng, Đình Đào | Vũ, Thị Minh Loan, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337597 K312T (1).
|
|
983.
|
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên trong thập niên đầu thế kỷ XXI / Phạm Quý Long chủ biên ; Trần Quang Minh, Nguyễn Thanh Bình. by Phạm, Quý Long [chủ biên. ] | Trần, Quang Minh | Nguyễn, Thanh Bình. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915193 C455H (1).
|
|
984.
|
Chấn hưng Nhật Bản : làm cách nào Nhật Bản có thể tự tái thiết và tại sao điều này lại quan trọng với Hoa Kỳ và thế giới / Clyde Prestowitz ; Vũ Thanh Nhàn dịch. by Prestowitz, Clyde | Vũ, Thanh Nhàn [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330952 CH121H (1).
|
|
985.
|
Erinnerungsorte : deutsche Geschichte im DaF-Unterricht ; Materialien und Kopiervorlagen / Sabine Schmidt, Karin Schmidt by Schmidt, Sabine | Schmidt, Karin. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 E68 (1).
|
|
986.
|
Kỷ yếu Hội thảo quốc tế - Thành phố Hồ Chí Minh trong mạng lưới các thành phố thông minh ở ASEAN: Cơ hội và thách thức by Michael, Ling Tiing Soon | Phan, Thị Hồng Xuân | Bùi, Ngọc Hiền | Ngô, Thị Phương Lan | Trần, Hoàng Ngân | Phan, Tấn Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.760959779 K600Y (1).
|
|
987.
|
Wechselspiel : Interaktive Arbeitsblätter für die Partnerarbeit im Deutschunterricht / Michael Dreke, Wolfgang Lind by Dreke, Michael | Lind, Wolfgang. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin München : Langenscheidt KG, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 W386 (1).
|
|
988.
|
Quan hệ Nga - Asean trong bối cảnh quốc tế mới / Nguyễn, Quang Thuấn chủ biên by Nguyễn, Quang Thuấn [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.4705 QU105H (1).
|
|
989.
|
Thu hút và sử dụng ODA vào phát triển kết cấu hạ tầng kinh tế ở Việt Nam / Phạm Thị Túy by Phạm, Thị Túy. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 TH500H (1).
|
|
990.
|
Xây dựng môi trường văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh văn minh hiện đại / Nguyễn Thị Hậu by Nguyễn, Thị Hậu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959779 X126D (1).
|
|
991.
|
Những đỉnh cao chỉ huy : cuộc chiến vì nền kinh tế thế giới / Daniel Yergin, Joseph Stanislaw by Yergin, Daniel | Stannislaw, Joseph. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 NH556Đ (1).
|
|
992.
|
Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam : những vấn đề kinh tế - văn hóa - xã hội. by Trường Đại học KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 V513K (3).
|
|
993.
|
Điều chỉnh chính sách kinh tế của Nhật Bản : Sách tham khảo / Dương Phú Hiệp, Nguyễn Duy Dũng, Ngô Xuân Bình, Vũ Văn Hà. by Dương Phú Hiệp [Tác giả] | Ngô Xuân Bình [Tác giả] | Nguyễn Duy Dũng [Tác giả] | Vũ Văn Hà [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: No items available :
|
|
994.
|
Grammatik kreativ / Günter Gerngroß, Wilfried Krenn, Herbert Puchta by Gerngroß, Günter | Krenn, Wilfried | Puchta, Herbert. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin München : Langenscheidt KG, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.2 G745 (2).
|
|
995.
|
Dokumentation zur Ostpolitik der Bundesregierung : Verträge, Vereinbarung und Erklärungen / Presse- und Informationsamt der Bundesregierung by Presse- und Informationsamt der Bundesregierung. Material type: Text Language: German Publication details: Leck : Clausen & Bosse, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.43 D658 (1).
|
|
996.
|
Thực trạng kinh tế - xã hội và những giải pháp xóa đói giảm nghèo ở người Khmer tỉnh Sóc Trăng / Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp by Ngô Văn Lệ, PGS TS | Nguyễn, Văn Tiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 TH552T (4), Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 TH552T (4).
|
|
997.
|
Grammatik kreativ / Günter Gerngroß, Wilfried Krenn, Herbert Puchta by Gerngroß, Günter | Krenn, Wilfried | Puchta, Herbert. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin München : Langenscheidt KG, 1999Availability: No items available :
|
|
998.
|
The magazines handbook / Jenny McKay by McKay, Jenny. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London ; New York : Routledge, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 052 M1533 (1).
|
|
999.
|
Blood on their hands : infanticide in India and other stories / John Nery, Arlene Bongon-Burgos by Nery, John | Bongon-Burgos, Arlene. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Philippines : Ateneo de Manila University, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323.095 N456 (1).
|
|
1000.
|
Grammatik & Konversation 2 : Arbeitsblätter für den Deutschunterricht / Olga Swerlowa by Swerlowa, Olga. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin München : Langenscheidt KG, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 G745 (1).
|