Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
981. Đại Nam nhất thống chí : Tập IV / Quốc sử triều Nguyễn biên soạn; Phạm Trọng Điềm dịch, Đào Duy Anh hiệu đính

by Quốc sử triều Nguyễn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.09597 Đ103N (1).

982. Jugend in Berlin, 1933-1943 : ein Bericht / Nicolaus Sombart

by Sombart, Nicolaus.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt : Fischer Taschenbuch, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.155 J93 (1).

983. Der Autor, der nicht schreibt : Versuche über den Büchermacher und das Buch ; [Günther Busch zum 60. Geburtstag] / Walter Boehlich

by Boehlich, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 028.9 A939 (1).

984. Những vấn đề văn học và ngôn ngữ Nam Bộ Kỷ yếu hội thảo khoa học / Đoàn Lê Giang

by Đoàn, Lê Giang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại Học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH556V (1).

985. Về một cách tiếp cận tác phẩm văn học / Văn Tuệ Quang

by Văn, Tuệ Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V250M (1).

986. Hồ Chí Minh chân dung và di sản : những bài viết tâm đắc của các Giáo sư, Tiến sĩ, Nhà nghiên cứu... trong cả nước / Phan Văn Hoàng sưu tầm

by Phan, Văn Hoàng [sưu tầm].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 CH121D (2).

987. 물질문명과 자본주의 / Fernand Braudel 옮김; 주경철

by Braudel, Fernand [옮김] | 주,경철 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 까치글방, 2005Other title: Văn minh vật chất và chủ nghĩa tư bản | Muljilmunmyeong-gwa jabonjuui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 M957 (1).

988. South Korea / Daniel J. Schwekendiek

by Schwekendiek, Daniel J.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New Jersey : New Brunswick (U.S.A) and London (U.K)., 2016Other title: Nam Triều Tiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 S72612 (1).

989. Korea : Impossible to possible / Minstry of Cuture, Sports and Tourism

by Minstry of Cuture, Sports and Tourism.

Edition: 2008 edMaterial type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Korean Culture and Information Service, Minstry of Cuture, Sports and Tourism, 2008Other title: Hàn Quốc : Không thể thành có thể .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 K843 (1).

990. The emotions of justice / Kim Jisoo M.

by Kim, Jisoo M.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seattle : University of Washington Press, 2015Other title: Cảm xúc của công lý.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.51908 E549 (1).

991. Facts about Korea

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Korean Overseas Information Service Government Informaton Agency, 2007Other title: Sự thật về Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 F142 (2).

992. Tư tưởng của Trần Quốc Tuấn - đặc điểm và ý nghĩa lịch sử : luận án Tiến sĩ / Phạm Trường Sinh ; Trịnh Doãn Chính ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn

by Phạm, Trường Sinh | Trịnh, Doãn Chính, GS.TS [hướng dẫn] | Nguyễn, Anh Quốc, .TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.197 P534S 2016 (1).

993. Ký sự hành trình không biên giới / Lê Văn Nuôi

by Lê, Văn Nuôi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Báo Tuổi Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 L4331 (1).

994. ล่องไปบนสายน้ำไนล์ตามรอยอะกาธา คริสตี้ / อภิพร ภาษวัธน์

by อภิพร ภาษวัธน์ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Other title: Following Agatha Christie's Trail.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 F668 (1).

995. ผมจะเป็นคนดีก่อร่างสร้างธุรกิจ / วิกรม กรมดิษฐ์

by วิกรม กรมดิษฐ์.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: นนทบุรี : สัมปชัญญะ, 2013Other title: Tay không gây dựng cơ đồ.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 T236 (2).

996. Kho tàng sử thi Tây Nguyên Sử thi Mơ Nông. Q.2, Tet sa ba bon Tiăng Chim kéc ăn lúa rẫy của bon Tiăng

by Viện Khoa học xã hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu Văn hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).

997. Pyotr đại đế : người con vĩ đại của nước Nga / Robert K. Massie ; Diệp Minh Tâm dịch

by Massie, Robert K | Diệp, Minh Tâm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.147 P600Đ (1).

998. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会 編 第15巻 中

by 国史大辞典編集委員会 編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1996Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

999. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第3巻 か

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1983Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

1000. Những vấn đề cơ bản của chữ Nôm / Nguyễn Khuê.

by Nguyễn, Khuê.

Material type: Text Text Language: , Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Nxb. TP. Hồ Chí Minh 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha