|
981.
|
Văn hóa Việt Nam trong ngôn ngữ : sách chuyên khảo / Lý Tùng Hiếu by Lý, Tùng Hiếu, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V115H (1).
|
|
982.
|
Toàn cầu hóa : những biến đổi lớn trong đời sống chính trị quốc tế và văn hóa / Phạm Thái Việt by Phạm, Thái Việt. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 T406C (1).
|
|
983.
|
Nhân học và cuộc sống : Tập chuyên khảo những vấn đề đương đại ở Việt Nam / Ngô Văn Lệ chủ biên; Phan Xuân Biên, Ngô Thị Phương Lan, Phan Thị Hồng Xuân..[ và những người khác] by Ngô Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (2).
|
|
984.
|
Những xu hướng lớn của châu á làm thay đổi thế giới / John Naisbitt . Vol. 2 by John Naisbitt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998Availability: No items available :
|
|
985.
|
Văn hóa dân gian Mường một góc nhìn / Cao Sơn Hải by Cao, Sơn Hải. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
986.
|
Đến với lịch sử văn hóa Bắc Tây Nguyên / Nguyễn Thị Kim Vân by Nguyễn, Thị Kim Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2007Availability: No items available :
|
|
987.
|
한국의 문화코드 열다섯 가지 / 김열규지음 by 김, 열규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마루, 1999Other title: 15 quy tắc văn hóa của Hàn Quốc | Hangug-ui 15gaji munhwa gyuchig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H239 (1).
|
|
988.
|
(일본 영화평론가 사토 다다오가 보는)한국영화와 임권택. 1 / 사토 다다오 ; 고재운지음 by 사토, 다다오 | 고,재운 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 한국학술정보, 2000Other title: Phim Hàn Quốc và Im Kwon-taek (được xem bởi nhà phê bình phim Nhật Bản Tadao Sato) | (Ilbon yeonghwapyeonglonga sato dadaoga boneun)hangug-yeonghwawa imgwontaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
989.
|
한국사 이야기. 16. 문벌정치가 나라를 흔들다 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2006Other title: Lịch sử Hàn Quốc : chính trị văn hóa làm lung lay đất nước | Hangugsa iyagi : munboljongchiga narareul heundeulda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
990.
|
Living in Joseon. 2 / Compiled by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History [compiled]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Sakyejul publishing, 2008Other title: Sống ở Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 L785 (1).
|
|
991.
|
Đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng Việt / Hữu Đạt by Hữu, Đạt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009Availability: No items available :
|
|
992.
|
Sử học Việt Nam : Với nhiệm vụ bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc / Hội Lịch sử Việt Nam Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.6597 S550H (1).
|
|
993.
|
日本文化ビジュアル事典 英語訳付 近藤珠實 監修 by 近藤, 珠実, 1938-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 池田書店 2008Other title: Nipponbunka bijuaru jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 N719 (1).
|
|
994.
|
Chính sách tài chính đối với văn hóa - thông tin by Bộ Văn hóa - Thông tin. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6 CH312S (1).
|
|
995.
|
Văn hóa kinh doanh của người Hoa ở Tp. Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Vương Trương Hồng Vân ; Phan An hướng dẫn by Vương, Trương Hồng Vân | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.3 V115H 2007 (1).
|
|
996.
|
Hình tượng chằn (YAK) trong văn hóa Khmer Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Tâm Anh ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn by Nguyễn, Thị Tâm Anh | Phan, Thị Yến Tuyết, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 H312T 2008 (1).
|
|
997.
|
Rượu trong văn hóa ứng xử của người Việt Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phan Minh Thuấn ; Phan An hướng dẫn by Phan, Minh Thuấn | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.409597 R564T 2009 (1).
|
|
998.
|
Văn hóa tổ chức đời sống cộng đồng giáo dân vùng Cái Sắn : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Đình Chương ; Đinh Thị Dung hướng dẫn by Phạm, Đình Chương | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895922 V115H 2009 (1).
|
|
999.
|
Khía cạnh văn hóa của địa danh ở tỉnh Tiền Giang : [luận văn Thạc sĩ] : 60.31.70 / Nguyễn Văn Diệp ; Lê Trung Hoa hướng dẫn by Nguyễn, Văn Diệp | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ (hoặc Luận án Tiến sĩ) --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959781 KH301C 2010 (1).
|
|
1000.
|
Sento, tắm công cộng nét văn hóa trong cuộc sống người Nhật xưa và nay : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Công Danh ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Trần, Công Danh | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|