Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
981. Văn hóa lịch sử người Thái ở Việt Nam / Cầm Trọng chủ biên, Hoàng Lương..[và những người khác]

by Cầm, Trọng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89591 V115H (1).

982. Tường trình cùng đồng bào trong nước / Nguyễn Lâm..[và những người khác]

by Nguyễn, Lâm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hải ngoại, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 010.4 T561T (1).

983. การเขียนเพื่อการประชาสัมพันธ์ / รุ่งรัตน์ ชัยสำเร็จ

by รุ่งรัตน์ ชัยสำเร็จ.

Edition: 6th ed.Material type: Text Text Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2009Other title: Writing for publicity.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 W956 (1).

984. 시나리오의 이론과 실제 / 하유상지음

by 하, 유상.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사, 2004Other title: Kịch bản lý thuyết và thực hành | Sinalioui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.2 S615 (1).

985. Tiếp xúc và tiếp biến văn hóa / Nguyễn Văn Hiệu

by Nguyễn, Văn Hiệu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T307X (1).

986. Đại cương lịch sử Việt Nam. T.3, 1945-2006 / Lê Mậu Hãn chủ biên

by Lê, Mậu Hãn [chủ biên] | Trần, Bá Đệ | Nguyễn, Văn Thư.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103C (1).

987. Lịch sử lưu trữ Việt Nam / Nguyễn Văn Thâm ... [và những người khác]

by Nguyễn, Văn Thâm | Vương, Đình Quyền [biên soạn ] | Đào, Thị Diến [biên soạn ] | Nghiêm, Kỳ Hồng [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.9597 L302S (2).

988. 55 năm xây dựng nhà nước của dân, do dân, vì dân - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn : sách tham khảo / Lê Hữu Nghĩa, Nguyễn Văn Mạnh chủ biên

by Lê, Hữu Nghĩa, GS.TS [chủ biên] | Nguyễn, Văn Mạnh, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.13 N114M (1).

989. Sơ thảo ngữ pháp Việt Nam / Lê Văn Lý

by Lê, Văn Lý.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Trung tâm học liệu Bộ Giáo dục, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S460T (3).

990. Tiếng Việt : sách tự học cho các bạn trên 10 tuổi. / Nhóm Cánh Buồm

by Nhóm Cánh Buồm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

991. Tư liệu truyện kí Việt Nam 1955*1975. T.1 / Trần Hữu Tá, Hữu Trí

by Trần, Hữu Tá.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550L (1).

992. Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá / Hoàng Văn Hành

by Hoàng, Văn Hành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550N (2).

993. Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu

by Đỗ, Hữu Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550V (1).

994. Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học / Lưu Vân Lăng

by Lưu, Vân Lăng.

Edition: tái bản lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 V250V (1).

995. Lược sử Việt ngữ học. T.2 / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L557S (1).

996. Từ điển Nga - Việt / Nguyễn Năng An

by Nguyễn, Năng An.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 T550Đ (1).

997. Từ điển Việt - M'Nông / Đinh Lê Thư, Nguyễn Văn Huệ đồng chủ biên; Y Đăk Buôn Yă ... [và những người khác]

by Đinh, Lê Thư.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (2).

998. Cấu trúc, ngữ nghĩa, ngữ dụng của phương thức thay thế từ vựng trong tiếng Việt / Bùi Thị Thúy Hằng; Trịnh Sâm hướng dẫn

by Bùi, Thị Thúy Hằng | Trịnh, Sâm [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Sự phạm Thành phố Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).

999. Danh từ/ Danh ngữ và vấn đề chuyển dịch Anh - Việt qua bản dịch cuốn "Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer" của Mark Twain : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Đào Nguyên Phượng; Hoàng Dũng hướng dẫn

by Đào, Nguyên Phượng | Hoàng, Dũng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.2 D107T (1).

1000. Đối chiếu họ tên người Việt Và người Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Vũ Gia Kiêm; Lê Trung Hoa hướng dẫn

by Vũ, Gia Kiêm | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ452C (1).

Powered by Koha