|
1.
|
新完全マスター漢字日本語能力試験N4/ 石井怜子…[et al.] by 石井,怜子 | 守屋, 和美 | 田川, 麻央 | 米原, 貴子 | 鈴木, 英子. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2018Other title: Shin kanzen masutā kanji nihongo nōryoku shiken N4.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).
|
|
2.
|
新完全マスター漢字日本語能力試験N3/ 石井怜子…[et al.] by 石井,怜子 | 山崎, 洋子 | 森田, 亮子 | 鈴木, 英子 | 青柳, 方子 | 髙木, 美穂. Edition: 再発行5Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2014Other title: Shin kanzen masutā kanji nihongo nōryoku shiken N3.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).
|
|
3.
|
新完全マスター漢字日本語能力試験N1/ 石井怜子…[et al.] by 石井,怜子 | 塩田, 安佐 | 大野, 純子 | 守屋, 和美 | 山崎, 洋子 | 岑村, 康代 | 斎藤, 明子 | 木村, 典子 | 村上, まさみ | 松田, 直子 | 鈴木, 英子 | 青柳, 方子. Edition: 再発行9Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2010Other title: Shin kanzen masutā kanji nihongo nōryoku shiken N1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).
|
|
4.
|
新完全マスター漢字日本語能力試験N2/ 石井怜子…[et al.] by 石井,怜子 | 塩田, 安佐 | 大野, 純子 | 守屋, 和美 | 山崎, 洋子 | 岑村, 康代 | 斎藤, 明子 | 木村, 典子 | 杉山, ますよ | 村上, まさみ | 松田, 直子 | 鈴木, 英子 | 青柳, 方子. Edition: 再発行9Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2010Other title: Shin kanzen masutā kanji nihongo nōryoku shiken N2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).
|