|
1.
|
한국 불교 조각의 흐름 / 강우방지음 by 강, 우방. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1995Other title: Dòng điêu khắc Phật giáo Hàn Quốc | Hangug bulgyo jogag-ui heuleum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 731.8943 H239 (5).
|
|
2.
|
탑 / 강우방, 신용철지음 by 강, 우방 | 신, 용철 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 솔, 2003Other title: Tháp | Tap.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 T172 (1).
|
|
3.
|
불교조각. 2 / 강우방, 곽동석, 민병찬지음 by 강, 우방 | 곽, 동석 [지음] | 민, 병찬 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 솔출판사, 2003Other title: Tượng phật điêu khắc | Bulgyo jogag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 732.73 B933 (1).
|
|
4.
|
불교조각. 1 / 강우방, 곽동석, 민병찬지음 by 강, 우방 | 곽, 동석 [지음] | 민, 병찬 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 솔출판사, 2003Other title: Tượng phật điêu khắc | Bulgyo jogag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 732.73 B933 (1).
|