|
1.
|
법학개론 / 김영규 외 by 김, 영규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 2008Other title: Beobhaggaelon | Giới thiệu về Luật.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340 B481 (1).
|
|
2.
|
(에센스)재무관리 / 김영규, 감형규지음 by 김, 영규 [지음] | 감, 형규 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 1999Other title: (Bản chất) Quản lý tài chính | Esenseujaemugwalri.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.15 E752 (1).
|
|
3.
|
(안녕하세요) 중급 한국어 : 영문판. 1 / 김영규, 김미경, 박은선, 허지은지음 ; Kyung Jin, Rosa Park옮김 by 김, 영규 | 김, 미경 | 박, 은선 | 허, 지은 | Kyung Jin [옮김] | Rosa Park [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박문각, 2009Other title: Tiếng Hàn trung cấp (Xin chào) bản tiếng Anh quyển 1 | Jungkeup Hankuko Yeongmunpan 1 | Intermediate Korean 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 I-61 (1).
|
|
4.
|
(초급) 한국어 쓰기 = Writing Korean for beginners : alive Korean language / 기획 : 국립국어원 ; 집필: 이해영, 김정화, 박나래 ; 삽화·사진: 강계영, 남은영, 박은진, 이동찬 ; 번역: 스티븐 리비어, 김영규 by 국립국어원 | 이, 해영 | 김, 정화 | 박, 나래 | 강, 계영 [사진] | 남, 은영 [사진] | 박, 은진 [사진] | 이, 동찬 [사진] | 스티븐, 리비어 [번역] | 김, 영규 [번역]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한림출판사, 2007Other title: Viết tiếng Hàn sơ cấp | Hankuko sseuki (Chokeup) | Writing Korean for beginners : Alive Korean language.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 W956 (1).
|