|
1.
|
한국어, 우리말 우리글 / 심재기 by 김, 재기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 제이앤씨, 2010Other title: Tiếng Hàn, tiếng của chúng ta, chữ của chúng ta | Hangug-eo, ulimal uligeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (1).
|
|
2.
|
한국지리 그림교과서 / 조성호, 김재기, 허진, 송아람 by 조, 성호 | 김, 재기 | 허, 진 | 송, 아람. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 플러스예감, 2007Other title: Sách giáo khoa Hình ảnh Địa lý Hàn Quốc | Hangugjili geulimgyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H239 (1).
|