|
1.
|
니네베 발굴기 / 안경숙옮김 by 안, 경숙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1990Other title: Ninebe balgulgi | Sự khai quật Nineveh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 935.03 N714 (1).
|
|
2.
|
예스터모로우 / CW쎄람지음 ; 안경숙옮김 by CW, 쎄람 | 안, 경숙 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1997Other title: Yestermorrow.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 Y479 (1).
|
|
3.
|
사람 자연 그리고 신 : 삶의 의미, 지식과 신앙과 자연의 상호관계에 대한 탐색 / F.S.C, 노드롭지음 ; 안경숙옮김 by F.S.C [지음] | 노, 드롭 [지음; ] | 안, 경숙 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1995Other title: Thiên nhiên con người và thần thánh : Tìm hiểu về ý nghĩa của cuộc sống, tri thức và tín ngưỡng và mối quan hệ tương hỗ của tự nhiên | Saram jayon geurigo sin : Salmi uimi jisikkkwa sinanggwa jayone sanghogwangyee daehan tamsaek.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 S243 (1).
|
|
4.
|
사람 자연 신 / Northrob Frye. ; 안경숙 옮김 by Frye, Northrop | 안, 경숙 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1989Other title: Con người thiên nhiên chúa trời | Salam jayeon sin.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 191 S159 (1).
|
|
5.
|
니네베 발굴기 / 아놀드 C.브랙만지음 ; 안경숙옮김 by 아놀드, C.브랙만 | 안, 경숙 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1990Other title: Máy xúc Nineveh | Ninebe balgulgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 935 N714 (1).
|
|
6.
|
예스터모로우 / Ceram C. W지음 ; 안경숙옮기 by Ceram, C. W | 안, 경숙 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1988Other title: Nhà thờ chính tòa Yestermów | Yeseutomorou.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 Y476 (1).
|