|
1.
|
(뜻도 모르고 자주 쓰는) 우리말 1000가지 / 이재운 ; 박숙희편저 by 이, 재운 | 박, 숙희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2008Other title: (Thường được sử dụng mà không biết nghĩa) 1000 từ tiếng Hàn | (Tteuttto moreugo jaju sseuneun) Urimal 1000 gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 U766 (3).
|
|
2.
|
한국의 기묘한 옛날이야기 / 박지하, 이재운 by 이, 재운 | 박, 지하. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 학민사, 2007Other title: Chuyện cũ kỳ lạ của Hàn Quốc | Hangug-ui gimyohan yesnal-iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 H239 (1).
|
|
3.
|
백제의 음식과 주거문화 / 이재운, 이상균 by 이, 재운 | 이, 상균. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 주류성, 2005Other title: Baegje-ui eumsiggwa jugeomunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 B139 (1).
|
|
4.
|
(뜻도 모르고 자주 쓰는) 우리말 500가지 / 이재운, 박숙희 ; 유동숙편저 by 이, 재운 | 박, 숙희 | 유, 동숙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2009Other title: (Thường được sử dụng mà không biết nghĩa) 500 từ tiếng Hàn | (Tteuttto moreugo jaju sseuneun) Urimal 500 gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.72 U766 (4).
|