|
1.
|
국어 의미론 / 임지룡 by 임, 지룡. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 탑출판사, 1992Other title: Ngữ nghĩa tiếng Hàn | Agug-eo uimilon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.72 A282 (1).
|
|
2.
|
한국어 의미 특성의 인지언어학적 연구 / 임지룡 by 임, 지룡. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2017Other title: Nghiên cứu ngôn ngữ học nhận thức về các đặc điểm ngữ nghĩa của tiếng Hàn Quốc | Hangug-eo uimi teugseong-ui injieon-eohagjeog yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.701 H239 (1).
|
|
3.
|
심리언어학 : 머리속 어휘사전의 신비를 찾아서 / Jean Aitchison,임지룡 ; 윤희수 옮김 by Aitchison, Jean | 임, 지룡 | 윤, 희수 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 대구 : 경북대학교, 1993Other title: Ngôn ngữ học tâm lý : Tìm kiếm sự bí ẩn của từ vựng trong đầu bạn | Simlieon-eohag : Meolisog eohwisajeon-ui sinbileul chaj-aseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.9 S591 (3).
|
|
4.
|
의미관계와 어휘사전 / Murphy M. Lynne지음 ; 임지룡옮김, 윤희수옮김 by Lynne, Murphy M | 임, 지룡 [옮김] | 윤, 희수 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2008Other title: Từ điển từ vựng và quan hệ ý nghĩa | Uimigwangyewa eohwi sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.43 U33 (1).
|