|
1.
|
한국의 종교, 문화로 읽는다. 1 / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절, 2010Other title: Hangug-ui jong-gyo, munhwalo ilgneunda | Đọc qua tôn giáo và văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (2).
|
|
2.
|
한국의 종교, 문화로 읽는다 : 증산교, 원불교. 1 / 최준식지음 by 최, 준식 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절출판사, 2004Other title: Đọc là tôn giáo và văn hóa Hàn Quốc : jeungsangyo, Wonbulgyo. | Hangug-ui jong-gyo, munhwalo ilgneunda : jeungsangyo, wonbulgyo..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (3).
|
|
3.
|
한국의 종교, 문화로 읽는다. 2 / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절, 2006Other title: Hangug-ui jong-gyo, munhwalo ilgneunda | Đọc qua tôn giáo và văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (3).
|
|
4.
|
(세계로 나갈 때 꼭 챙겨야 할) 한국 문화 오리엔테이션. 1. / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 소나무, 2014Other title: (Segyelo nagal ttae kkog chaeng-gyeoya hal) hangug munhwa olienteisyeon | (Điều cần phải có khi đi du lịch thế giới) Định hướng văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (2).
|
|
5.
|
(세계가 높이 산 한국의) 문기 / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소나무, 2009Other title: (Segyega nopi san hangugui) Mungi | (Hàn Quốc được xếp hạng cao nhất thế giới) Mungi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 M966 (1).
|
|
6.
|
서울 문화 순례 / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소나무, 2009Other title: Seoul munhwa sunlye | Hành hương văn hóa Seoul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.91 S478 (1).
|
|
7.
|
한국인은 왜 그럴까요? / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 夏雨, 2016Other title: Tại sao người Hàn Quốc lại làm như vậy? | Hangug-in-eun wae geuleolkkayo?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 H239 (2).
|
|
8.
|
(세계가 높이 산 한국의) 문기 / 최준식 지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소나무, 2007Other title: (Ngọn núi cao nhất Hàn Quốc) Moongi | (Segyega nop-i san hangug-ui) Mungi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 M966 (1).
|
|
9.
|
한국의 종교, 문화로 읽는다 : 무교,유교,불교 / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절, 2005Other title: Đọc qua tôn giáo và văn hóa Hàn Quốc : Phi Nho giáo, Nho giáo, Phật giáo | Hangug-ui jong-gyo, munhwalo ilgneunda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (5).
|
|
10.
|
한국의 종교, 문화로 읽는다. 3 / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절, 2004Other title: Hangug-ui jong-gyo, munhwalo ilgneunda | Đọc qua tôn giáo và văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (1).
|
|
11.
|
(세계로 나갈 때 꼭 챙겨야 할) 한국 문화 오리엔테이션. 2. / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 소나무, 2014Other title: (Segyelo nagal ttae kkog chaeng-gyeoya hal) hangug munhwa olienteisyeon | (Điều cần phải có khi đi du lịch thế giới) Định hướng văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (2).
|
|
12.
|
한국의 종교, 문화로 읽는가 1, 2 / 최준식 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 대윈인쇠, 2010Other title: Tôn giáo Hàn Quốc được tìm hiểu qua văn hóa tập 1 và 2 | Hangug-ui jong-gyo, munhwalo ilgneunga 1, 2.Availability: No items available :
|
|
13.
|
한국의 종교, 문화로 읽는다. 1 / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절, 1998Other title: Đọc qua tôn giáo và văn hóa Hàn Quốc | Hangug-ui jong-gyo, munhwalo ilgneunda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (2).
|
|
14.
|
한국종교이야기 / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한울, 1995Other title: Hangugjong-gyoiyagi | Câu chuyện tôn giáo Hàn Quốc .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (2).
|
|
15.
|
(유네스코가 보호하는)우리 문화유산 열두 가지 / 최준식외지음 by 최, 준식 | 김봉렬 | 남승호 | 송혜진 | 송호정 | 우동선 | 조재모 | 양윤식 | 김종명 | 권지연 | 신병주 | 윤영인 | 라경준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시공사, 2002Other title: Di sản thế giới của Hàn Quốc (do UNESCO bình chọn) | (Yuneseukoga seonjeonghan) hangug-ui segye yusan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
16.
|
한국문화는 중국문화의 아류인가? / 최준식, 윤지원, 이춘자, 허채옥, 이강민, 김윤정, 송혜나, 최준, 양세욱씀 by 최, 준식 | 윤, 지원 | 이, 춘자 | 허, 채옥 | 이, 강민 | 김, 윤정 | 송, 혜나 | 최, 준 | 양, 세욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소나무, 2010Other title: Hangugmunhwaneun | Văn hóa Hàn Quốc có phải là một phân lớp của văn hóa Trung Quốc không?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|