|
1.
|
Từ trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt / Bùi Minh Toán by Bùi, Minh Toán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550T (1).
|
|
2.
|
Dẫn luận ngôn ngữ học / Bùi Minh Toán by Bùi, Minh Toán. Edition: In lần 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 D121L (2).
|
|
3.
|
Câu trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt / Bùi Minh Toán by Bùi,Minh Toán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).
|
|
4.
|
Đại cương ngôn ngữ học / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán by Đỗ, Hữu Châu | Bùi, Minh Toán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: No items available :
|
|
5.
|
Đại cương ngôn ngữ học / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán by Đỗ, Hữu Châu | Bùi, Minh Toán. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Đ103C (3).
|
|
6.
|
Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng by Bùi, Minh Toán | Lê, A | Đỗ, Việt Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T306V (1).
|
|
7.
|
Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán by Lê, A. Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561P (1).
|
|
8.
|
Ngữ văn 10 : sách giáo viên. T.2 / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán, Lê A by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê, A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.07 NG550V (1).
|
|
9.
|
Ngữ Văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và Nhân văn. T.1, Bộ 2 / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán, Lê A by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê, A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải Dương : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).
|
|
10.
|
Ngữ văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học tự nhiên. T.2, Bộ 2. / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán, Lê A by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê, A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.07 NG550V (1).
|
|
11.
|
Ngữ văn 10 : sách giáo viên. T.1 / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán, Lê A by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê, A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2006Availability: No items available :
|
|
12.
|
Ngữ văn 10. T.1 / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán, Lê A by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê, A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2006Availability: No items available :
|
|
13.
|
Ngữ văn 10. T.2 / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán, Lê A by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê, A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải Dương : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (2).
|
|
14.
|
Nhập môn ngôn ngữ học / Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán by Mai, Ngọc Chừ | Nguyễn, Thị Ngân Hoa | Đỗ, Việt Hùng | Bùi, Minh Toán. Edition: 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 NH123M (1).
|
|
15.
|
Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên. Sách giáo viên. T.2, Bộ 2. / Phan Trọng Luận Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần Làm văn; Trần Đăng Suyền Chủ biên phần Văn; Bùi Minh Toán Chủ biên phần Tiếng Việt by Phan, Trọng Luận | Trần, Đăng Suyền | Bùi, Minh Toán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (1).
|
|
16.
|
Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên. Sách giáo viên. T.1, Bộ 2. / Phan Trọng Luận Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần Làm văn; Trần Đăng Suyền Chủ biên phần Văn; Bùi Minh Toán Chủ biên phần Tiếng Việt by Phan, Trọng Luận | Trần, Đăng Suyền | Bùi, Minh Toán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (1).
|
|
17.
|
Ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học tự nhiên. T.2, Bộ 2. / Phan Trọng Luận tổng chủ biên kiêm chủ biên làm phần văn; Trần Đăng Suyển chủ biên phần Văn; Bùi Minh Toán chủ biên phần tiếng Việt by Phan, Trọng Luận | Trần, Đăng Suyển | Bùi, Minh Toán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).
|
|
18.
|
Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách giáo viên. T.2, Bộ 2. / Phan Trọng Luận Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần Làm văn; Trần Đăng Suyền Chủ biên phần Văn; Bùi Minh Toán Chủ biên phần Tiếng Việt by Phan, Trọng Luận | Trần, Đăng Suyền | Bùi, Minh Toán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (1).
|
|
19.
|
Ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học tự nhiên. T.1, Bộ 2 / Phan Trọng Luận tổng chủ biên kiêm chủ biên phần làm văn; Trần Đăng Suyền chủ biên phần Văn; Bùi Minh Toán chủ biên phần tiếng Việt by Phan, Trọng Luận | Trần, Đăng Suyển | Bùi, Minh Toán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải Dương : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).
|
|
20.
|
Ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. T.1, Bộ 2. / Phan Trọng Luận tổng chủ biên kiêm chủ biên phần làm văn; Trần Đăng Suyển chủ biên phần Văn; Bùi Minh Toán chủ biên phần tiếng Việt by Phan, Trọng Luận | Trần, Đăng Suyển | Bùi, Minh Toán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Tây : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).
|