|
1.
|
Mạnh mẽ / Hà Yên, Hoài Phương by Hà Yên | Hoài Phương. Edition: tái bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 M107M (1).
|
|
2.
|
Công bằng / Hà Yên, Hoài Phương by Hà Yên | Hoài Phương. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 C455B (1).
|
|
3.
|
Thật thà / Hà Yên, Hoài Phương by Hà Yên | Hoài Phương. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 T124T (1).
|
|
4.
|
Tử tế / Hà Yên, Xuân Việt by Hà Yên | Xuân Việt. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 T550T (1).
|
|
5.
|
Lịch sự / Hà Yên, Hoài Phương by Hà Yên | Hoài Phương. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 L302S (1).
|
|
6.
|
Quan tâm / Hà Yên, Xuân Việt by Hà Yên | Xuân Việt. Edition: tái bản lần thứ 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 Q501T (1).
|
|
7.
|
Tha thứ / Hà Yên, Xuân Việt by Hà Yên | Xuân Việt. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 T100T (1).
|
|
8.
|
Yêu thương / Hà Yên, Hoài Phương by Hà Yên | Hoài Phương. Edition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 Y606T (1).
|
|
9.
|
Tự tin / Hà Yên, Hoài Phương by Hà Yên | Hoài Phương. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 T550T (1).
|
|
10.
|
Ước mơ / Hà Yên, Võ Thị Hoài Phương by Hà Yên | Võ, Thị Hoài Phương. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 U557M (1).
|
|
11.
|
Kiên trì / Hà Yên, Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt by Hà Yên | Võ, Thị Hoài Phương | Đỗ, Xuân Việt. Edition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 K305T (1).
|