|
1.
|
Một ngày thời sự truyền hình / Lê Hồng Quang. by Lê, Hồng Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam , [2004]Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 M458N 2004 (1).
|
|
2.
|
Viết cho độc giả / Loic Hervouet; Lê Hồng Quang dịch by Hervouet, Loic | Lê, Hồng Quang [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 V308C (1).
|
|
3.
|
Thế giới phẳng : tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 / Thomas L. Friedman ; Nguyễn Hồng Quang dịch by Friedman, Thomas L | Nguyễn, Hồng Quang [dịch]. Edition: Bản đã cập nhật và bổ sung Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Other title: The world is flat : a brief history of the twenty-first century .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.90511 TH250G (1).
|
|
4.
|
Phát triển cộng đồng lý thuyết và vận dụng / Tô Duy Hợp, Lương Hồng Quang by Tô, Duy Hợp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2000Availability: No items available :
|
|
5.
|
Phát triển cộng đồng lý thuyết và vận dụng / Tô Duy Hợp, Lương Hồng Quang by Tô, Duy Hợp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307 PH110T (1).
|
|
6.
|
Câu chuyện làng Giang (các khuynh hướng, giá trị và khuôn mẫu trong một xã hội) by Lương, Hồng Quang | Nguyễn, Thị Thanh Hoa | Bùi, Thị Kim Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 C125C (1).
|
|
7.
|
Thiền và Đời sống / Quán Như, Hồng Quang, Tâm Diệu, Lê Thị Lựu, Thích Nhật Từ by Quán Như | Hồng Quang | Tâm Diệu | Lê, Thị Lựu | Thích, Nhật Từ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.344 T305V (1).
|
|
8.
|
Kỷ nguyên hỗn loạn : những cuộc khám phá trong thế giới mới / Alan Greenspan ; Nguyễn Hồng Quang, Nguyễn Văn Sảnh, Lê Hồng Vân, Nguyễn Minh Vũ dịch by Greenspan, Alan, 1926- | Nguyễn, Hồng Quang [dịch.] | Nguyễn, Văn Sảnh [dịch.] | Lê, Hồng Vân [dịch.] | Nguyễn, Minh Vũ [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.11092 K600N (1).
|
|
9.
|
Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam / Đình Quang chủ biên; Lương Hồng Quang..[và những người khác] by Đình, Quang Gs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: No items available :
|
|
10.
|
Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam / Đình Quang chủ biên; Lương Hồng Quang..[và những người khác] by Đình, Quang Gs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ462S (9).
|