|
1.
|
Từ điển bách khoa Việt Nam. T.1, A - Đ1 by Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn Từ điển bách khoa Việt Nam. Edition: Tái bản lần thứ nhất.Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).
|
|
2.
|
Từ điển Bách khoa Việt Nam. T.3, N - S by Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn Từ điển bách khoa Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).
|
|
3.
|
Từ điển Bách khoa Việt Nam. T.3, O - P by Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn Từ điển bách khoa Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).
|
|
4.
|
Từ điển bách khoa Việt Nam. T.1, A - Đ2 by Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn Từ điển bách khoa Việt Nam. Edition: Tái bản lần thứ nhất.Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).
|
|
5.
|
Từ điển Bách khoa Việt Nam. T.3, Q-R-S by Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn Từ điển bách khoa Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).
|