|
1.
|
Nghệ nhân dân gian. T.3 / Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam by Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2007Other title: VietNam's living human treasures.Availability: No items available :
|
|
2.
|
Về văn hóa dân gian Đông Nam Bộ / Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Đồng Nai , 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V250V (1).
|
|
3.
|
Kỷ yếu đại hội VI / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam by Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân Trí, 2010Availability: No items available :
|
|
4.
|
Nghệ nhân dân gian. T.2 / Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam by Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010Other title: VietNam's living human treasures.Availability: No items available :
|
|
5.
|
Thông tin văn hóa văn nghệ dân gian : Phụ lục tạp chí nguồn sáng / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.8 TH455T (1).
|
|
6.
|
Tổng kiểm kê di sản văn nghệ dân gian của 54 dân tộc Việt Nam thực hiện kế hoạch tâm nhìn 2010. T.1. / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 T455K (1).
|
|
7.
|
Nghệ nhân dân gian / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2007Other title: VietNam's living human treasures.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 NGH250N (1).
|
|
8.
|
Văn hóa biển miền trung và văn hóa biển tây nam bộ by Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | Viện nghiên cứu Văn hóa, Sở văn hóa - thông tin Quảng Ngãi, Hội văn học nghệ thuật Kiên Giang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách Khoa, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
9.
|
Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam : 40 năm xây dựng và trường thành / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H452V (1).
|
|
10.
|
Kỷ yếu Đại hội VII / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2016Availability: No items available :
|
|
11.
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số : Những giá trị đặc sắc / Phan Đăng Nhật, Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam by Phan, Đăng Nhật | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 V115H (1).
|
|
12.
|
Tục thờ thần qua am miếu Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiếu by Nguyễn, Hữu Hiếu | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 T506T (1).
|