|
2.
|
Quỳnh Dao và "Song ngoại" Tác giả - Tác phẩm - Lời bình : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thanh Quỳnh Trang ; Trần Lê Thanh Hoa Tranh hướng dẫn by Nguyễn, Thanh Quỳnh Trang | Trần, Lê Thanh Hoa Tranh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3.
|
Nhận diện và phát huy các giá trị tài nguyên biển đảo phục vụ phát triển bền vững vùng nam bộ by Phạm, Ngọc Trâm [Chủ biên ] | Trần, Nam Tiến [biên soạn ] | Ngô, Hoàng Đại Long [biên soạn ] | Lê, Thanh Hòa [biên soạn ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.9164095977 NH121D (1).
|
|
4.
|
Hiện đại hóa cơ sở vật chất kỹ thuật với công tác nghiên cứu khoa học và đào tạo ở đại học / Phan Thanh Định ... [và những người khác] by Phan, Thanh Định | Bùi, Loan Thùy | Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thanh Hòa | Nguyễn, Thị Phượng Châu | Hoàng, Nam | Nguyễn, Võ Hoàng Mai | Vũ, Trọng Tài | Trần, Thị Giao Xuân | Hà, Thị Thùy Dương | Trần, Thị Thúy | Nguyễn, Đắc Thành | Nguyễn, Thanh Nguyên | Nguyễn, Trung Thành | Trương, Văn Mỹ Thuận | Trần, Ngọc Hào | Nguyễn, Hồng Sinh | Phạm, Văn Triển | Trịnh, Xuân Thắng | Đỗ, Thị Thanh Hà | Nguyễn, Thanh Huy | Nguyễn, Văn Xu | Lê, Tấn Lộc | Ngô, Hoàng Đại Long | Đoàn, Lan Phương | Nguyễn, Thị Xuân Anh | Lê, Khắc Cường | Công ty CPTM CN Khai Trí | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 H305Đ (1).
|