|
1.
|
Từ điển tiếng Huế. Quyển thượng, A-L / Bùi Minh Đức by Bùi, Minh Đức. Edition: Ấn bản thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2009Other title: Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550Đ (1).
|
|
2.
|
Nghệ thuật làm cha mẹ - con tôi đi học và kết bạn / Lê Minh Đức by Lê, Minh Đức. Series: Tủ sách Gia đìnhMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 NGH250T (2).
|
|
3.
|
Từ điển tiếng Huế. Quyển hạ, M-Y / Bùi Minh Đức by Bùi, Minh Đức. Edition: Ấn bản thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2009Other title: Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550Đ (1).
|
|
4.
|
Từ điển tiếng Huế. Quyển hạ / Bùi Minh Đức by Bùi, Minh Đức. Edition: Ấn bản thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2009Other title: Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550Đ (1).
|
|
5.
|
Lịch sử nhìn lại dưới góc độ y khoa / Bùi Minh Đức by Bùi, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.702 L302S (1).
|
|
6.
|
Dấu tích văn hóa Huế / Bùi Minh Đức by Bùi, Minh Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 D125T (1).
|
|
7.
|
Các thực nghiệm trong tâm lí học xã hội / Trần Thị Minh Đức by Trần, Thị Minh Đức. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 C101T (1).
|
|
8.
|
Giáo trình tham vấn tâm lý / Trần Thị Minh Đức by Trần, Thị Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.2 G108T (1).
|
|
9.
|
Giáo trình tham vấn tâm lý / Trần Thị Minh Đức by Trần, Thị Minh Đức. Edition: Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa bổ sung.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 G108T (2).
|
|
10.
|
Cộng đồng các quốc gia độc lập (SNG) : những vấn đề chính trị - kinh tế nổi bật / Đặng Minh Đức chủ biên by Đặng, Minh Đức, ThS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.94 C455Đ (1).
|
|
11.
|
Điều chỉnh chính sách phát triển của Cộng hòa Liên bang Đức sau khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế toàn cầu : sách chuyên khảo / Đặng Minh Đức chủ biên by Đặng, Minh Đức, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.943 Đ309C (1).
|
|
12.
|
Đức Tin Trong Cuộc Sống - Thiền Và Nghệ Thuật Đối Diện Với Cuộc Đời / Phương Liên, Minh Đức by Phương Liên | Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 202 Đ522T (1).
|
|
13.
|
Cơ sở lý luận và thực tiễn hoạt động của nghị viện châu Âu : sách chuyên khảo / Đặng Minh Đức chủ biên by Đặng, Minh Đức, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.242224 C460S (1).
|
|
14.
|
Ứng dụng thống kê không gian trong phân tích khuynh hướng mở rộng đô thị khu vực Tây Bắc TPHCM by Nguyễn Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
15.
|
Game bạo lực với thanh thiếu niên : phân tích từ góc độ tâm lý xã hội / Trần Thị Minh Đức by Trần, Thị Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.042 G192 (1).
|
|
16.
|
Cái hố to bí mật / Nguyễn Tấn Thanh Trúc, Minh Đức by Nguyễn, Tấn Thanh Trúc | Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 C103H (1).
|
|
17.
|
Người bạn biển / Nguyễn Tấn Thanh Trúc, Minh Đức by Nguyễn, Tấn Thanh Trúc | Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 N558B (1).
|
|
18.
|
Chơi trốn tìm / Nguyễn Tấn Thanh Trúc, Minh Đức by Nguyễn, Tấn Thanh Trúc | Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 C462T (1).
|
|
19.
|
Nghệ thuật giao tiếp ứng xử trong tình yêu / Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Minh Đức by Nguyễn, Công Khanh | Nguyễn, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 152.41 N250T (1).
|
|
20.
|
Đánh giá tác động của việc điều chỉnh chính sách đối ngoại của Trung Quốc dưới thời Tập Cận Bình (2012-2018) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06.09 / Hồ Minh Đức ; Nguyễn Thành Trung hướng dẫn. by Hồ, Minh Đức | Nguyễn, Thành Trung, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 Đ107G (1).
|