|
1.
|
Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt-Environmental engineering English - Vietnamese dictionary (12.000 từ) by Lâm, Minh Triết [chủ biên]. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 628.03 T550Đ (1).
|
|
2.
|
Ánh chớp tư duy / Mohammed bin Rashid AI Maktoum, Minh Triết by Mohammed bin Rashid AI Maktoum | Minh Triết. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 A107C (1).
|
|
3.
|
Xử lí nước thải by Trần Hiếu Huệ | Lâm Minh Triết. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học xây dựng, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
4.
|
Xử lí nước thải by Trần Hiếu Huệ | Lâm Minh Triết. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đại học xây dựng, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
5.
|
Thăm khám tâm lý trong thực hành lâm sàng - Công cụ đánh giá trí thông minh và nhân cách của trẻ em và người lớn / Nguyễn Thị Diệu Anh, Phạm Minh Triết, Caroline Goldman, Georges Cognet, Dana Castro by Nguyễn, Thị Diệu Anh | Phạm, Minh Triết | Goldman, Caroline | Cognet, Georges | Castro, Dana. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.93 T114K (1).
|