|
1.
|
Văn học và ngôn ngữ học / Nguyễn Duy by Nguyễn, Duy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện thông tin Khoa học Xã hội , 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.06 V115H (1).
|
|
2.
|
Tiến tới một Asean hòa bình, ổn định và phát triển bền vững / Nguyễn Duy Quý by Nguyễn, Duy Quý. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 T305T (1).
|
|
3.
|
Jean D'Arc / Nguyễn Duy Sỹ by Nguyễn, Duy Sỹ. Material type: Text Publication details: 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 J432 (1).
|
|
4.
|
Kiến trúc cổ Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh by Nguyễn, Duy Hinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Kiến trúc, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 713.9 K305T (1).
|
|
5.
|
Tiến tới một Asean hòa bình, ổn định và phát triển bền vững / Nguyễn Duy Quý by Nguyễn, Duy Quý. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 T305T (1).
|
|
6.
|
Trang Tử tinh hoa- Trang Tử Nam Hoa kinh / Nguyễn Duy Cần by Nguyễn, Duy Cần. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 T106T (1).
|
|
7.
|
Một nghệ thuật sống / Nguyễn Duy Cần by Nguyễn, Duy Cần. Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 M458N (1).
|
|
8.
|
Tôi tự học / Nguyễn Duy Cần by Nguyễn, Duy Cần. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.3943 T452T (1).
|
|
9.
|
Tư tưởng Phật giáo Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh by Nguyễn, Duy Hinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: No items available :
|
|
10.
|
Tiến tới một ASEAN hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển bền vững / Nguyễn Duy Quý by Nguyễn, Duy Quý. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 T305T (1).
|
|
11.
|
Kiến trúc cổ Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh by Nguyễn, Duy Hinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Kiến trúc, 1997Availability: No items available :
|
|
12.
|
Lão Tử tinh hoa / Nguyễn Duy Cần by Nguyễn, Duy Cần. Edition: lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.114 L108T (1).
|
|
13.
|
Tư tưởng Phật giáo Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh by Nguyễn, Duy Hinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T550T (1).
|
|
14.
|
Người Việt Nam với Đạo giáo / Nguyễn Duy Ninh by Nguyễn, Duy Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 597 NG558V (1).
|
|
15.
|
Tiến trình hợp tác Á-Âu và những đóng góp của Việt Nam / Nguyễn Duy Quý by Nguyễn, Duy Quý. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.504 T305T (2).
|
|
16.
|
Hợp tác Á - Âu và vai trò của Việt Nam / Nguyễn Duy Quý chủ biên by Nguyễn, Duy Quý [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.504 H466T (1).
|
|
17.
|
Asean : từ hiệp hội đến cộng đồng - những vấn đề nổi bật và tác động đến Việt Nam / Nguyễn Duy Dũng chủ biên by Nguyễn, Duy Dũng [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.24 A000S (1).
|
|
18.
|
Tiến trình hợp tác Á - Âu và những đóng góp của Việt Nam / Nguyễn Duy Quý chủ biên by Nguyễn, Duy Quý [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.504 T305T (1).
|
|
19.
|
Văn minh Đông phương và Tây phương by Nguyễn, Duy Cần. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 V115M (1).
|
|
20.
|
Di cư và chuyển đổi lối sống : Trường hợp cộng đồng người Việt ở Lào / Nguyễn Duy Thiệu chủ biên by Nguyễn, Duy Thiệu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.8 D300C (1).
|