|
1.
|
Chúng tôi tập viết tiếng Việt / Nguyễn Hiến Lê, Nguyễn Quốc Thắng by Nguyễn, Hiến Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Long An, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH513T (1).
|
|
2.
|
Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch by Carnegie, Dale | Nguyễn, Hiến Lê [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.6 Đ113N (1).
|
|
3.
|
The lesson of history (China) / Will Durant ; Nguyen Hien Le trans. by Durant, Will, 1885-1981 | Nguyen, Hien Le [trans]. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Hong Duc Publishing House, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L641 (1).
|
|
4.
|
Đắc nhân tâm : bí quyết để thành công / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch by Carnegie, Dale | Nguyễn, Hiến Lê [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 Đ113N (1).
|
|
5.
|
Nguồn gốc văn minh by Will Durant | Nguyễn, Hiến Lê [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa-Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 NG517G (1).
|
|
6.
|
Lịch sử thế giới II / Nguyễn Hiến Lê/Thiên Giang by Nguyễn Hiến Lê/Thiên Giang. Material type: Text Publication details: Nxb Văn Hóa, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
7.
|
Lịch sử văn minh Ấn Độ by Will Durant | Nguyễn, Hiến Lê [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 934 L302S (1).
|
|
8.
|
40 gương thành công / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiền Lê biên dịch by Dale Carnegie | Nguyễn, Hiền Lê [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Văn hóa Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 (1).
|
|
9.
|
Park tiên sinh sống giữa Sài Gòn / Nguyễn Hiền hiệu đính ; Trần Công Danh dịch by Nguyễn, Hiền [hiệu đính] | Trần, Công Danh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2022Other title: 몽선생의 서공잡기.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.959779 P236 (1).
|
|
10.
|
Quân vương : thuật trị nước / Niccolò Machiavelli ; Vũ Mạnh Hồng, Nguyễn Hiền Chi dịch. by Machiavelli, Niccolò | Nguyễn, Hiền Chi [dịch] | Vũ, Mạnh Hồng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 QU121V (1).
|
|
11.
|
Bước chuyển Marketing : cách tiếp cận mới để tìm kiếm lợi nhuận, phát triển và đổi mới / Philip Kotler, Dipak C. Jain, Suvit Maesincee ; Nguyễn Hiền Trang dịch. by Kotler, Philip | Jain, Dipak C | Maesincee, Suvit | Nguyễn, Hiền Trang [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011Other title: Marketing moves : a new approach to profits, growth, and renewal .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 B557C (1).
|
|
12.
|
Điều gì xảy ra, ai biết... / Kim Young Ha ; Hiền Nguyễn dịch by Kim, Young Ha | Nguyễn, Hiền [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 Đ309G (5).
|
|
13.
|
Điều gì xảy ra, ai biết... / Kim Young Ha viết ; Hiền Nguyễn dịch by Kim, Young Ha | Nguyễn, Hiền [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 Đ309G (1).
|
|
14.
|
Môi trường - Các công trình nghiên cứu : kỷ niệm 30 năm thành lập Hội bảo vệ Thiên nhiên và Môi trường Việt Nam (1988 - 2018) by Trần, Nguyên Hiền | Ngô, Thuỵ Phương Hiếu | Phùng, Chí Sỹ | Nguyễn, Chu Hồi | Lê, Phạm Thu Hiền | Hội bảo vệ thiên nhiên và môi trườn Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.7 M452T (1).
|