|
1.
|
Tiếng Việt 9 / Lê Cận; Nguyễn Quang Ninh by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
2.
|
Tiếng Việt 9 / Lê Cận; Nguyễn Quang Ninh by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
3.
|
Tiếng Việt 9 / Lê Cận; Nguyễn Quang Ninh by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh. Edition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
4.
|
Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 6 / Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh by Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Quang Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: No items available :
|
|
5.
|
Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 9 / Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Quang Ninh by Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Quang Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H561D (1).
|
|
6.
|
Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 8 / Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh by Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Quang Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nam : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H561D (1).
|
|
7.
|
Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán by Lê, A. Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561P (1).
|
|
8.
|
Tiếng Việt 9 / Lê Cận, Nguyễn Quang Ninh biên soạn; Diệp Quang Ban, Hồng Dân chỉnh lí by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh | Diệp, Quang Ban | Hồng, Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Phúc Yên : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
9.
|
Tiếng Việt 9 : sách chỉnh lí / Lê Cận; Nguyễn Quang Ninh; Diệp Quang Ban chỉnh lí; Hồng Dân chỉnh lí by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh | Diệp, Quang Ban(chỉnh lí) | Hồng, Dân (chỉnh lí). Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
10.
|
Không gian công cộng làm nên cuộc sống thành phố by Efroymson, Debra | Nguyễn, Phương Liên | Nguyễn, Quang Ninh | Phạm, Thu Hà | Trần, Thị Kiều Thanh Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.1 KH455G (1).
|