|
1.
|
Quan hệ Việt Nam - Liên Xô (1917 - 1991) : những sự kiện lịch sử / Nguyễn Thị Hồng Vân by Nguyễn, Thị Hồng Vân, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 QU105H (1).
|
|
2.
|
Pháp luật đại cương / Nguyễn Thị Hồng Vân by Nguyễn, Thị Hồng Vân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340 PH109L (1).
|
|
3.
|
Pháp luật đại cương / Nguyễn Thị Hồng Vân by Nguyễn, Thị Hồng Vân. Edition: Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa, bổ sung.Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340 N5764 (1).
|
|
4.
|
Pháp luật đại cương / Nguyễn Thị Hồng Vân by Nguyễn, Thị Hồng Vân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340 PH109L (1).
|
|
5.
|
Bước đầu tìm hiểu một số đặc điểm tiểu thuyết của Amy Tan by Nguyễn, Thị Hồng Vân | Lương, Duy Trung, PGS., hướng dẫn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b] Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 B557Đ (1).
|
|
6.
|
Nguyễn Khắc Phi người thầy tài hoa tận tụy / Nguyễn Duy Kha, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hồng Vân by Nguyễn, Duy Kha | Nguyễn,Thị Nương | Nguyễn, Thị Hồng Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.1 NG527K (1).
|
|
7.
|
Bài tập ngữ văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và nhân văn. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử chủ biên; Nguyễn Trọng Hoàn, Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Đăng Na, Đỗ Ngọc Thống, Nguyễn Thị Hồng Vân by Trần, Đình Sử | Nguyễn, Trọng Hoàn | Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Đăng Na | Đỗ, Ngọc Thống | Nguyễn Thị Hồng Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục , 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (2).
|
|
8.
|
Bài tập ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác] by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Hoàng, Dũng | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Thành Thi | Đỗ, Ngọc Thống | Nguyễn, Thị Hồng Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (3).
|
|
9.
|
Bài tập ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách giáo viên. T.1, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Hoàng Dũng, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Đăng Na, Đỗ Ngọc Thống, Phùng Văn Tửu, Nguyễn Thị Hồng Vân by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (2).
|
|
10.
|
Bài tập ngữ văn 11 nâng cao. T.2 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác] by Trần, Đình Sử | Nguyễn, Thành Thi | Hoàng, Dũng | Phùng, Văn Tửu | Nguyễn, Đăng Mạnh | Hồng, Dân | Đỗ, Ngọc Thống | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Thị Hồng Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 B103T (1).
|
|
11.
|
Bài tập ngữ văn 11 nâng cao. T.1 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác] by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Phùng, Văn Tửu | Nguyễn, Thị Hồng Vân | Hoàng, Dũng | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Đăng Mạnh | Nguyễn, Đăng Na | Nguyễn, Văn Hiệp | Nguyễn, Trọng Hoàn | Nguyễn, Thành Thi | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801 B103T (1).
|
|
12.
|
Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - liên minh Châu Âu (EVFTA) : một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Bùi Hải Đăng...[và những người khác]. by Bùi, Hải Đăng, TS | Bùi, Việt Hưng, TS | Đặng, Minh Đức, PGS.TS | Đào, Thị Thu Hằng, TS | Dương, Việt Anh, ThS | Hoàng, Thị Chỉnh, GS.TS | Huỳnh, Tâm Sáng, TS | Lê, Tùng Lâm, TS | Nguyễn, Hoàng Phan, ThS | Nguyễn, Ngọc Xuân Thư, ThS | Nguyễn, Thanh Hoàng, TS | Nguyễn, Thị Hồng Vân, ThS | Nguyễn, Tuấn Khanh, TS | Nguyễn, Văn Phái, TS | Phạm, Đỗ Ân | Phan, Văn Tìm | Trần, Nam Tiến, PGS.TS | Trần, Nguyên Khang, TS | Trần, Như Bắc, ThS | Trần, Xuân Hiệp, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.9 H307Đ (1).
|