|
1.
|
Cách biệt toàn cầu về thành quả giáo dục / Tony Wagner ; Lê Thị Cẩm dịch by Wagner, Tony | Lê, Thị Cẩm [dịch ]. Series: Tủ sách Phát triển giáo dụcMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại , 2014Other title: The global achivement gap .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.13 C102B (1).
|
|
2.
|
Phương pháp montessori ngày nay : một phương pháp giáo dục toàn diện dành cho trẻ từ tuổi sơ sinh đến tuổi trưởng thành / Paula Polk Lillard ; Nguyễn Thuý Uyên Phương dịch by Lillard, Paula Polk | Nguyễn, Thúy Uyên Phương [dịch]. Series: Tủ sách Phát triển giáo dụcMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học giáo dục , 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 PH561P (1).
|
|
3.
|
Các công dụng của đại học = The uses of the university / Clark Kerr ; Tô Diệu Lan dịch ; Nguyễn Xuân Xanh viết lời dẫn nhập by Kerr, Clark | Nguyễn, Xuân Xanh [viết lời dẫn nhập] | Tô, Diệu Lan [dịch]. Series: Tủ sách Phát triển giáo dụcMaterial type: Text; Format:
print
Language: vie Publication details: Hà Nội : Tri thức , 2013Other title: Overview on special education for intellectually disabled children | Psychology and human sustainable development in the digital world | The uses of the university .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 C101C (1).
|
|
4.
|
Những ghi chép về quyền tự do lựa chọn / Nguyễn Văn Trọng by Nguyễn, Văn Trọng. Series: Tủ sách Phát triển giáo dụcMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323.44 NH556G (1).
|