|
1.
|
Âm vị học và tuyến tính : Suy nghĩ về các định đề của âm vị học đương đại / Cao Xuân Hạo by Cao, Xuân Hạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2001Availability: No items available :
|
|
2.
|
Phonetik, Phonologie und Graphemik fürs Examen / Hans Altmann by Altmann, Hans | Ute Ziegenhain. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Göttingen : Vandenhoeck & Ruprecht, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 431.5 P574 (1).
|
|
3.
|
文字の風景 野呂希一写真 ; 荒井和生文 / by 野呂, 希一, 1948- | 荒井, 和生, 1959-2012. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 青菁社 1999Other title: Moji no fūkei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 748 Mo19 (1).
|
|
4.
|
Các phương pháp của ngôn ngữ học cấu trúc / Z. S. Harris ; Cao Xuân Hạo dịch by Harris, Z. S | Cao, Xuân Hạo [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Other title: Structural linguistics.Availability: No items available :
|
|
5.
|
Khuôn vần tiếng Việt và sự sáng tạo từ / Nguyễn Đại Bằng by Nguyễn, Đại Bằng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001Availability: No items available :
|
|
6.
|
생활음운론 / 김미형지음 by 김, 미형. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Thuyết âm thanh sinh hoạt | Saenghwareumulron.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 S127 (2).
|
|
7.
|
국어음운론의 체계화 / 배주채지음 by 배, 주채. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2008Other title: Hệ thống hóa âm vị học Hàn Quốc | Gug-eoeum-unlon-ui chegyehwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 G942 (2).
|
|
8.
|
한국어 형태음운론적 연구 / 송철의 by 송, 철의. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2008Other title: Nghiên cứu hình thái âm vị học tiếng Hàn | Hangug-eo hyeongtaeeum-unlonjeog yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.715 H239 (1).
|
|
9.
|
Phonologie : Einführung in die funktionale Phonetik des Deutschen / Utz Maas by Maas, Utz. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Göttingen : Vandenhoeck & Ruprecht, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 431.5 P574 (1).
|
|
10.
|
Studienbuch Linguistik / Angelika Linke, Markus Nussbaumer, Paul R. Portmann by Linke, Angelika | Nussbaumer, Markus | Portmann, Paul R. Edition: 5. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Tübingen : Max Niemeyer Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 431 S933 (1).
|
|
11.
|
Einführung in die germanistische Linguistik / Harro Gross by Gross, Harro. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: München : Iudicium Verlag GmbH, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 E35 (1).
|
|
12.
|
Language Change and Linguistic Reconstruction / Henry M. Hoenigswald by Hoenigswald, Henry M. Material type: Text Language: English Publication details: Chicago : The University of Chicago, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 L287 (1).
|