|
1.
|
Nghệ thuật đàm phán đỉnh cao by Patterson, Kery | Grenny, Joseph | Mcmillan, Ron | Switzler, Al. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.5 NGH250T (1).
|
|
2.
|
100 sách lược đàm phán / Trần Sinh, Minh Châu biên soạn by Trần, Sinh [biên soạn] | Minh Châu [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.5 M458T (1).
|
|
3.
|
Getting to yes : negotiating agreement without giving in / Roger Fisher, William Ury ; Bruce Patton editor. by Fisher, Roger | Ury, William | Patton, Bruce [editor]. Edition: 3rd ed.Material type: Text; Format:
print
Publication details: New York : Penguin Books, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.5 G394 (1).
|
|
4.
|
ヤクザ式ビジネスの「かけひき」で絶対に負けない技術 向谷匡史著 by 向谷, 匡史, 1950-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 情報センター出版局 2003Other title: Yakuza-shiki bijinesu no `kake hiki' de zettai ni makenai gijutsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 368.51 Y16 (1).
|
|
5.
|
Một số vấn đề cơ bản về nghiệp vụ ngoại giao : Giáo trình. T.2, Phần II - Tiếp xúc và đàm phán ngoại giao, Phần III - Công văn và văn kiện ngoại giao / Dương Văn Quảng by Dương, Văn Quảng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2 M458S (1).
|
|
6.
|
Giáo trình Đàm phán quốc tế / Tôn Sinh Thành by Tôn, Sinh Thành. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4052 GI-108T (1).
|
|
7.
|
Đàm phán để giành lợi thế : những chiến lược đàm phán cho những người biết mình cần gì / G. Richard Shell ; Lê Tuyên dịch by Shell, G. Richard | Lê, Tuyên [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009Other title: Bargaining for Advantage.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.5 Đ104P (1).
|
|
8.
|
Học tập kỹ xảo đàm phán của Chu Ân Lai / Quan Văn Thanh by Quan, Văn Thanh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.5 H419T (1).
|
|
9.
|
(Herb Cohen,) Law of Negotiation / Cohen Herb지음 ; Jinhwan Ahn옮김 ; Moonhee Kang by Cohen, Herb | Moonhee, Kang | Jinhwan, Ahn [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Youth Spirit, 2008Other title: (Herb Cohen,) Luật đàm phán.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.5 L416 (1).
|
|
10.
|
Làm thế nào để đàm phán thành công / Lam Triều chủ biên ; Phạm Nhung biên dịch by Lam Triều [chủ biên] | Phạm, Nhung [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.5 L104T (1).
|
|
11.
|
Văn hóa giao tiếp trong đàm phán thương mại Việt - Mỹ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Ngọc Mai ; Đào Minh Hồng hướng dẫn by Trần, Thị Ngọc Mai | Đào, Minh Hồng, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 V115H 2012 (1).
|
|
12.
|
Negotiation / Roy J. Lewicki, David M. Saunders, Bruce Barry. by Lewicki, Roy J | Saunders, David M | Barry, Bruce. Edition: 6th ed.Material type: Text; Format:
print
Publication details: New York : McGraw - Hill/Irwin, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4052 N384 (1).
|
|
13.
|
Negotiation : reading, exercises, and cases / Roy J. Lewicki, David M. Saunders, Bruce Barry. by Lewicki, Roy J | Saunders, David M | Barry, Bruce. Edition: 5th ed.Material type: Text; Format:
print
Publication details: New York : McGraw - Hill/Irwin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4052 N384 (1).
|
|
14.
|
Bạn có thể đàm phán bất cứ điều gì - You can negotiate anything by Cohen, Herb | Nguyễn, Vũ Thành [dịch] | Minh Khôi [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động xã hội, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 B105C (1).
|
|
15.
|
Đàm phán trong kinh doanh : cạnh tranh hay hợp tác? / Võ Đắc Khôi by Võ, Đắc Khôi. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4052 Đ104P (1).
|
|
16.
|
คัมภีร์..ประนอมหนี้ ให้ธุรกิจอยู่รอด / สุรชัย กำพลานนท์วัฒน์ by สุรชัย กำพลานนท์วัฒน์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สำนักพิมพ์ประพันธ์สาส์น จำกัด, 2002Other title: Khamphi..pranomni hai thurakit yurot.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332 K452 (1).
|
|
17.
|
Ngoại giao Việt Nam phương sách và nghệ thuật đàm phán : sách tham khảo / Nguyễn Khắn Huỳnh by Nguyễn, Khắn Huỳnh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).
|
|
18.
|
한국의 외교협상 / 양기웅 by 양, 기웅. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 춘천 : 한림대학교 출판부, 2008Other title: Hangug-ui oegyohyeobsang | Đàm phán ngoại giao của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519 H239 (1).
|
|
19.
|
Kỹ năng thương lượng by Nguyễn, Văn Quì, TS [hiệu đính] | Ban biên dịch G.B.S. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp tp.Hồ Chí Minh, 2012Other title: Negotiation.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4052 K600N (1).
|
|
20.
|
Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại (1973 - 2003) / Tác giả tập thể by Tác giả tập thể | Hội khoa học lịch sử và Khoa lịch sử Đại học KHXH&NV. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H307Đ (1).
|