|
1.
|
Võ Nguyên Giáp qua lời kể của những người thân / Đặng Anh Đào tuyển chọn và giới thiệu by Đặng, Anh Đào. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn Hóa - Văn Nghệ , 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.009597 V400N (1).
|
|
2.
|
帝国陸海軍の総師日本のリーダー 秦郁彦, 豊田穣, 早乙女貢 他 by 秦郁彦 | 豊田穣 | 早乙女貢. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 株式徳会社 ティビーエス・ブリタニカ 1983Other title: Teikoku rikukaigun no sō-shi Nihon no rīdā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 281 N77 (1).
|
|
3.
|
ボー・グエン・ザップ ベトナム人民戦争の戦略家 ジェラール・レ・クアン著 ; 寺内正義訳 by Le Quang, Gérard | 寺内, 正義, 1940-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 サイマル出版会 1975Other title: Bō Guen Zappu Betonamu jinmin sensō no senryaku-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.231 V89 (1).
|
|
4.
|
German Memorials / Ulrich Schlie by Schlie, Ulrich. Material type: Text Language: English Publication details: München : Goethe-Institut Inter Nationes, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725.94 G373 (1).
|
|
5.
|
Đại tướng - Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp trong cuộc trường chinh lịch sử cùng dân tộc / Nguyễn Hoà tuyển chọn và hệ thống by Nguyễn, Hoà [tuyển chọn và hệ thống]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 N5764 (1).
|