|
1.
|
意味論から見た語法 柏野健次著 / by 柏野, 健次, 1948-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 研究社出版, 1993Other title: Imi-ron kara mita go.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 835 I47 (1).
|
|
2.
|
현대국어의미론연구 / 김진식 by 김, 진식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Nghiên cứu ngữ nghĩa của ngôn ngữ hiện đại | Hyeondaegug-eouimilon yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.72 H995 (1).
|
|
3.
|
현대국어의미론연구 / 김진식 by 김, 진식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Nghiên cứu lý luận về tiếng Hàn hiện đại | Hyeondaegug-eouimilon-yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H995 (1).
|
|
4.
|
言語の構造 : 理論と分析 意味・統語篇 柴谷方良, 影山太郎, 田守育啓著 by 柴谷, 方良, 1944-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 くろしお出版 1981Other title: Gengo no kōzō: Riron to bunseki imi tōgo-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 G329 (1).
|
|
5.
|
한국어 의미 특성의 인지언어학적 연구 / 임지룡 by 임, 지룡. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2017Other title: Nghiên cứu ngôn ngữ học nhận thức về các đặc điểm ngữ nghĩa của tiếng Hàn Quốc | Hangug-eo uimi teugseong-ui injieon-eohagjeog yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.701 H239 (1).
|