|
1.
|
우리문화의 수수께끼.1 / 주강현지음 by 주, 강현. Edition: 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레신문사, 2004Other title: Ulimunhwaui susukkekki.1 | Câu đố của nền văn hóa của chúng ta.1 .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U761 (1).
|
|
2.
|
우리문화의 수수께끼 / 주강현 by 주, 강현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레신문사, 2004Other title: Ulimunhwaui susukkekki.Availability: No items available :
|
|
3.
|
다문화사회의 국가 정체성과 다문화정책 / 최영은지음 by 최, 영은. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 성남 : 북코리아, 2017Other title: Bản sắc dân tộc và các chính sách đa văn hóa trong một xã hội đa văn hóa | Damunhwasahoeui gugga jeongcheseong-gwa damunhwajeongchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 D166 (1).
|
|
4.
|
서구 문화와의 만남 / 국사편찬위원회 by 국사편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경인문화사, 2010Other title: Seogu munhwawaui mannam | Tiếp xúc với văn hóa phương Tây .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S478 (1).
|
|
5.
|
붕어빵에도 족보가 있다 : 음식 유래 이야기 / 윤덕노지음 by 윤, 덕노. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 성남 : 청보리미디어, 2011Other title: Bungeoppang cũng có một cuốn gia phả : Câu chuyện về nguồn gốc của thực phẩm | Bung-eoppang-edo jogboga issda : Eumsig yulae iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.59519 B942 (1).
|
|
6.
|
한국 7대 불가사의 / 이종호 by 이, 종호 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2007Other title: Bảy kỳ quan của Hàn Quốc | Hangug 7dae bulgasaui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
7.
|
나의 문화편력기 / 김장남지임 by 김, 장남 | 김, 창남 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 정한책방, 2015Other title: Tạp chí văn hóa của tôi | Naui munhwapyeonlyeoggi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 N297 (1).
|
|
8.
|
한류와 아시아의 대중문화 / 조한 혜정, 황상민, 이와부치고아치, 이동후, 김현미지음 by 조한, 혜정 [지음] | 황, 상민 [지음] | 이와부치, 고아치 [지음] | 이, 동후 [지음] | 김, 현미 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교, 2006Other title: Hallyu và văn hóa đại chúng Châu Á | Hanlyuwa asiaui daejungmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095 H241 (1).
|
|
9.
|
동아시아의 문화표상 / 박찬승, 오수경, 전우용, 백광준, 박규태 by 박, 찬승 | 오, 수경 | 전, 우용 | 백, 광준 | 박, 규태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2015Other title: Dong-asiaui munhwapyosang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 D682 (1).
|
|
10.
|
동아시아 문화 교류론 / 소재영 by 소, 재영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 제이앤씨, 2011Other title: Lý thuyết giao lưu văn hóa Đông Á | Dong-asia munhwa gyolyulon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095 D682 (1).
|
|
11.
|
한국 속의 세계. 1 / 정수일 지음 by 정, 수일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2005Other title: Thế giới bên trong Hàn Quốc | Hanguk soge segye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
12.
|
(세계에 널리 자랑할 만한) 잃어버린 한국의 고유문화. 1 / 김종서지음 by 김, 종서. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국학연구원, 2007Other title: Nền văn hóa đã mất của Hàn Quốc (đáng để thế giới tự hào) | (Segyee neolli jalanghal manhan) Ilh-eobeolin hangug-ui goyumunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-27 (1).
|
|
13.
|
한국문화는 중국문화의 아류인가? / 최준식, 윤지원, 이춘자, 허채옥, 이강민, 김윤정, 송혜나, 최준, 양세욱씀 by 최, 준식 | 윤, 지원 | 이, 춘자 | 허, 채옥 | 이, 강민 | 김, 윤정 | 송, 혜나 | 최, 준 | 양, 세욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소나무, 2010Other title: Hangugmunhwaneun | Văn hóa Hàn Quốc có phải là một phân lớp của văn hóa Trung Quốc không?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
14.
|
한국생활문화사전 / 강준만지음 by 강, 준만. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 인물과사상사, 2006Other title: Từ điển văn hóa sống của người Hàn Quốc | Hangugsaenghwalmunhwasajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 H239 (1).
|
|
15.
|
29개의 키워드로 읽는 한국문화의 지형도 / 김기봉 외 28명 공동집필 by 김, 기봉. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국출판마케팅연구소, 2007Other title: Bản đồ địa hình về văn hóa Hàn Quốc được đọc với 29 từ khóa | 29gaeui kiwodeulo ilgneun hangugmunhwaui jihyeongdo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 T971 (1).
|
|
16.
|
새문화유적지도 / 한국문화재보호재단 by 한국문화재보호재단. Edition: 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삽도, 지도, 2003Other title: Bản đồ các di tích văn hóa mới | Saemunhwayujeogjido.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S1275 (1).
|
|
17.
|
日本事情 佐々木瑞枝著 / by 佐々木, 瑞枝, 1942-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 北星堂書店, 1987Other title: Nihon jijō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G20-N77 (1).
|
|
18.
|
이야기 우리 문화 / 김진섭지음 by 김, 진섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지성사, 2016Other title: Câu chuyện văn hóa Hàn Quốc | Iyagi uli munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 I-97 (1).
|
|
19.
|
(세계로 나갈 때 꼭 챙겨야 할) 한국 문화 오리엔테이션. 1. / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 소나무, 2014Other title: (Segyelo nagal ttae kkog chaeng-gyeoya hal) hangug munhwa olienteisyeon | (Điều cần phải có khi đi du lịch thế giới) Định hướng văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (2).
|
|
20.
|
한국인의 이주노동자와 다문화사회에 대한 인식 / 윤인진지음 ; 송영호지음 ; 김상돈지음 ; 송주영지음 by 윤, 인진 | 송영호 [지음] | 김상돈 [지음] | 송주영 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 이담books, 2012Other title: Nhận thức của người Hàn Quốc về Người lao động nhập cư và Xã hội Đa văn hóa | Hangug-in-ui ijunodongjawa damunhwasahoee daehan insig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 H239 (1).
|