|
1.
|
이중 언어와 다언어의 교육 / 나카지마 가즈코 ; 이미숙번역, 조선영번역, 장근수번역, 송은미번역, 황영희번역 by 나카지마 가즈코 | 이, 미숙 | 조, 선영 | 장, 근수 | 송, 은미 | 황, 영희 | 박, 정은 | 최, 용기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한글파크, 2012Other title: Giáo dục song ngữ và đa ngôn ngữ | Ijung eon-eowa da-eon-eoui gyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 I-25 (1).
|
|
2.
|
은유와 문화의 만남 / Zoltán Kövecses지음 ; 김동환옮김 by Zoltán, Kövecses | 김, 동환 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2009Other title: Xem phép ẩn dụ và văn hóa | Eun-yuwa munhwaui mannam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 E88 (1).
|
|
3.
|
사회언어학 / 이익섭 by 이, 익섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2001Other title: Ngôn ngữ học xã hội | Sahoeeon-eohag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 S131 (1).
|
|
4.
|
사회언어학 / 이익섭 by 이, 익섭. Edition: 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2006Other title: Ngôn ngữ học xã hội | Sahoeeon-eohag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 S131 (1).
|
|
5.
|
日本語と文化・社会 野元菊雄, 野林正路監修 2 ことばと社会 by 野元,菊雄 | 野林,正路. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1977Other title: Nihongo to bunka shakai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
6.
|
ふしぎなことば ことばのふしぎ 池上嘉彦著 by 池上, 嘉彦, 1934-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1987Other title: Fushigina kotoba kotoba no fushigi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 F993 (1).
|
|
7.
|
언어와 언어학이론 / 김선미 by 김, 선미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2003Other title: Ngôn ngữ và Lý luận Ngôn ngữ học | Eoneowa eoneohagiron.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 E62 (1).
|
|
8.
|
언어와 의미 / 윤병달 by 윤, 병달. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 동인, 2009Other title: Ngôn ngữ và ý nghĩa | Eon-eowa uimi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 E62 (1).
|
|
9.
|
심리동사의 의미론 / 이익환, 이민행 by 이, 익환 | 이,민행 [공전]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역락, 2005Other title: Ngữ dụng học của động từ tâm lý | Simridongsa uimiron.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 S613 (2).
|
|
10.
|
한국어 연구의 이론과 방법 = Theory and method of Korean language research / 김기혁 by 김, 기혁. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, English Publication details: 서울 : 보고사, 2010Other title: Lý luận và phương pháp nghiên cứu tiếng Hàn Quốc | Hangug-eo yeonguui ilongwa bangbeob .Availability: No items available :
|
|
11.
|
한국어교육학 사전 = The encyclopedia of Korean language education / 서울대학교 국어교육연구소 by 서울대학교. 국어교육연구소. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2014Other title: Bách khoa toàn thư về giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc | Hangug-eogyoyughag sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).
|
|
12.
|
日本の感性が世界を変える 鈴木 孝夫 言語生態学的文明論 by 鈴木, 孝夫, 1926-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新潮社 2014Other title: Nihon no kansei ga sekai o kaeru Gengo seitaigaku-teki bunmei-ron.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
13.
|
의미관계와 어휘사전 / Murphy M. Lynne지음 ; 임지룡옮김, 윤희수옮김 by Lynne, Murphy M | 임, 지룡 [옮김] | 윤, 희수 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2008Other title: Từ điển từ vựng và quan hệ ý nghĩa | Uimigwangyewa eohwi sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.43 U33 (1).
|
|
14.
|
常用国語便覧 加藤道理 他編著 / by 加藤道理. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 浜島書店 1988Other title: Jōyō kokugo binran.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Ko-J85 (1).
|
|
15.
|
전산 통사·의미론 / 이민행 by 이, 민행. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역락, 2005Other title: Cú pháp tính toán và ngữ nghĩa | Jeonsan tongsa·uimilon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.285 J549 (2).
|
|
16.
|
한국어 의미 특성의 인지언어학적 연구 / 임지룡 by 임, 지룡. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2017Other title: Nghiên cứu ngôn ngữ học nhận thức về các đặc điểm ngữ nghĩa của tiếng Hàn Quốc | Hangug-eo uimi teugseong-ui injieon-eohagjeog yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.701 H239 (1).
|