|
1.
|
(한국어 교육을 위한) 기초 음운론 / 박종덕 by 박, 종덕. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Âm vị học cơ bản (dành cho giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc) | (Hangug-eo gyoyug-eul wihan) Gicho eum-unlon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 G452 (3).
|
|
2.
|
국어음운론의 체계화 / 배주채지음 by 배, 주채. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2008Other title: Hệ thống hóa âm vị học Hàn Quốc | Gug-eoeum-unlon-ui chegyehwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 G942 (2).
|
|
3.
|
文字の風景 野呂希一写真 ; 荒井和生文 / by 野呂, 希一, 1948- | 荒井, 和生, 1959-2012. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 青菁社 1999Other title: Moji no fūkei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 748 Mo19 (1).
|
|
4.
|
음운 변화의 원인과 과정 / 신승용 by 신, 승용. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사, 2003Other title: Nguyên nhân và quá trình biến đổi âm vị | Eum-un byeonhwaui won-ingwa gwajeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 E88 (2).
|
|
5.
|
국어의 음운 체계 습득 과정 / 김태경, 김명희, 안미리 by 김, 태원 | 김, 명희 | 안, 미리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2009Other title: Quá trình tiếp nhận hệ thống âm điệu của quốc ngữ | Gugoe eumun chegye seuptteuk gwajong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 G942 (1).
|
|
6.
|
통시적 음운 변화의 공시적 기술 / 이진호 by 이, 진호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼경문화사, 2008Other title: Mô tả đồng bộ các thay đổi âm vị điện tử | Tongsijeog eum-un byeonhwaui gongsijeog gisul | Kỹ thuật công khai của sự thay đổi âm thanh thông thường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.715 T665 (2).
|
|
7.
|
국어음운론의 해석 / 박종덕 by 박, 종덕. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경진문화, 2008Other title: Phiên dịch âm vị học tiếng Hàn Quốc | Gug-eoeum-unlon-ui haeseog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 G942 (2).
|
|
8.
|
한국어 형태음운론적 연구 / 송철의 by 송, 철의. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2008Other title: Nghiên cứu hình thái âm vị học tiếng Hàn | Hangug-eo hyeongtaeeum-unlonjeog yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.715 H239 (1).
|