|
1.
|
부동산·경제정책 용어사전 / 정태식 엮음 by 정, 태식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 굿인포메이션, 2007Other title: Budongsan·gyeongjejeongchaeg yong-eosajeon | Từ điển chuyên ngành bất động sản. chính sách kinh tế.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.3303 B927 (1).
|
|
2.
|
경제 상식사전 / 우용표 by 우, 용표. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 길벗, 2009Other title: Gyeongje sangsigsajeon | Từ điển kinh tế.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 G996 (3).
|
|
3.
|
(2009) 新 경제 용어 사전 / 이청무 by 이, 청무. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 더난출판, 2008Other title: Thuật ngữ kinh tế mới | Sin gyeongje yong-eo sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 S615 (1).
|
|
4.
|
新경제 용어 사전 / 이정무엮음 by 이, 청무. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 더난출판, 2008Other title: Từ điển thuật ngữ kinh tế mới | Gyeongje yong-eo sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 G996 (3).
|
|
5.
|
부동산·경제정책 용어사전 / 정태식엮음 by 정, 태식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 굿인포메이션, 2007Other title: Bảng chú giải thuật ngữ chính sách kinh tế và bất động sản | Budongsan·gyeongjejeongchaeg yong-eosajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.3303 B927 (2).
|