|
1.
|
(쉽게 뚝딱 배우는) 고사성어 : 선인들의 처세도 배우고 한문도 익히고 지혜도 깨닫는 / 이상기편저 by 이, 상기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래문화사, 2009Other title: (Dễ học nhanh) Từ cổ : Học thái độ của tổ tiên, học chữ Hán, tri kiến | (Swibge ttugttag baeuneun) Gosaseong-eo : Seon-indeul-ui cheosedo baeugo hanmundo ighigo jihyedo kkaedadneun.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 G676 (1).
|
|
2.
|
(재밌게 읽으며 지혜를 얻는) 고사성어 즐기기 / 글동산 편역 ; 그림: 정철 by 글, 동산 | 정,철 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 종합출판 미디어, 2006Other title: Cảm nhận thành ngữ cổ tiếng Hàn (đọc một cách thú vị và nâng tầm trí tuệ) | (Jaemissge ilg-eumyeo jihyeleul eodneun) Gosaseong-eo jeulgigi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 J227 (1).
|
|
3.
|
(휴대용) 고사성어사전 : 영어와 함께하는 고사성어 / 이현진편저 by 이, 현진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예성출판사, 2009Other title: (Bỏ túi) Từ điển thành ngữ cổ : Thành ngữ cổ với tiếng Anh | (Hyudaeyong) Gosaseongeosajeon : Yeongeowa hamkkehaneun gosaseongeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 G676 (1).
|
|
4.
|
(휴대용) 고사성어사전 : 영어와 함께하는 고사성어 / 이현진편저 by 이, 현진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예성출판사, 2010Other title: (Linh động) Từ điển thành ngữ cổ đại : Thành ngữ cổ cùng với tiếng Anh | (Hyudaeyong) Gosaseongeosajeon : Yeongeowa hamkkehaneun gosaseongeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 G676 (3).
|
|
5.
|
(단 한권으로 끝내는) 고사성어 best / 한자생활연구회엮음 by 한자생활연구회 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식의 샘, 2007Other title: (Kết thúc chỉ với một cuốn sách) cổ điển hay nhất | (Dan hangwon-eulo kkeutnaeneun) Gosaseong-eo best.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 G676 (1).
|
|
6.
|
(이야기로 읽고 쓰면서 익히는) 고사성어 / 청어람엮음 by 청어람 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 부천 : 청어람, 2008Other title: Những từ cổ điển (học được bằng cách đọc và viết truyện) | (Iyagilo ilg-go sseumyeonseo ighineun) gosaseong-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 G676 (1).
|
|
7.
|
고사성어랑 일촌맺기 : 한자 타고 논술 넘어 교양까지 / 기획집단MOIM구성 ; 신동민그림 by 기획집단MOIM | 신, 동민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 서해문집, 2009Other title: Gosaseong-eorang ilchonmaejgi : Hanja tago nonsul neom-eo gyoyangkkaji | Tạo kết nối với thành ngữ cổ : Học Hán tự, vượt qua cả luận văn, đến cả văn hóa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 G676 (1).
|