Your search returned 12 results. Subscribe to this search

| |
1. 우리말 사전 / 한글학회지음

by 한글학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 어문각, 2008Other title: Từ điển tiếng Hàn | Ulimal sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 U39 (1).

2. 국어사전 / 토박이 사전 편찬실엮음

by 토박이 사전 편찬실.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 보리, 2008Other title: 남녘과 북녘의 초·중등 학생들이 함께 보는 | Từ điển tiếng Hàn | Gug-eosajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 G942 (1).

3. (우리가 쓰는)한자 성어 사전 / 원영섭엮음

by 원, 영섭.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 세창출판사, 2001Other title: (Chúng tôi sử dụng) Từ điển thành ngữ Hán Hàn | (Hangugeoga sseuneun) Hanja seongeo sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 H239 (1).

4. (뜻도 모르고 자주 쓰는) 우리말 1000가지 / 이재운 ; 박숙희편저

by 이, 재운 | 박, 숙희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2008Other title: (Thường được sử dụng mà không biết nghĩa) 1000 từ tiếng Hàn | (Tteuttto moreugo jaju sseuneun) Urimal 1000 gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 U766 (3).

5. Korean Conversation Dictionary for Foreigners / Kim Jung-sup

by Kim, Jung-sup.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2012Other title: Từ điển hội thoại tiếng Hàn cho người nước ngoài | Korean Conversation Dictionary for Foreigners.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7321 K843 (5).

6. (새로 쓰는) 비슷한 말 꾸러미 사전 : 새롭게 살려낸 한국말사전 / 최종규글

by 최, 종규.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 철수와영희, 2016Other title: (Mới được sử dụng) Từ điển nhóm từ tương đồng : Từ điển từ tiếng Hàn mới được hồi sinh | (Saelo sseuneun) Biseushan mal kkuleomi sajeon : Saelobge sallyeonaen hangugmalsajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 B621 (3).

7. 우리말 부사사전 / 백문식

by 백, 문식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2010Other title: Từ điển trạng từ tiếng Hàn | Ulimal busasajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7503 U39 (1).

8. (뜻도 모르고 자주 쓰는) 우리말 500가지 / 이재운, 박숙희 ; 유동숙편저

by 이, 재운 | 박, 숙희 | 유, 동숙.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2009Other title: (Thường được sử dụng mà không biết nghĩa) 500 từ tiếng Hàn | (Tteuttto moreugo jaju sseuneun) Urimal 500 gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.72 U766 (4).

9. (외국인을 위한) 한국어 학습 사전 / 국립국어원, 한국어세계재단기획 ; 편저: 서상규 외 7인

by 국립국어원 | 서, 상규 | 백, 봉자 | 강, 현화 | 김 홍범 | 남, 길임 | 유, 현경 | 정, 희정 | 한, 송화 | 한국어세계화재단.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 신원프라임, 2008Other title: (Dành cho người nước ngoài) Từ điển học tiếng Hàn | (Oegug-in-eul wihan) hangug-eo hagseub sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 H239 (1).

10. (한국어교육을 위한) 한국어 연어목록 / 김하수, 유현경, 김해옥, 정희정, 감현화, 고석주, 한송화, 조민정, 김현강 ·

by 김, 하수 | 유, 현경 | 김, 해옥 | 정, 희정 | 감, 현화 | 고, 석주 | 한, 송화 | 조, 민정 | 김, 현강 ·.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2007Other title: (Dành cho việc giảng dạy tiếng Hàn) Danh mục cụm từ tiếng Hàn | (Hangug-eogyoyug-eul wihan) Hangug-eo yeon-eomoglog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (2).

11. (한국어교육을 위한) 한국어 연어사전 = Korean collocation dictionary for learners / 김하수, 유현경, 김해옥, 정희정, 강현화, 고석주, 한송화, 조민정, 김현강

by 김, 하수 | 유, 현경 | 김, 해옥 | 정, 희정 | 강, 현화 | 고, 석주 | 한, 송화 | 조, 민정 | 김, 현강.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2007Other title: (Đối với giáo dục Hàn Quốc) Từ điển cụm từ tiếng Hàn | Korean collocation dictionary for learners | (Hangugeogyoyugeul wihan) Hangugeo yeoneosajeon .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (3).

12. (우리말 한자어) 속뜻 사전 / 전광진편저자

by 전, 광진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : LBH교수학습법 활용사전, 2007Other title: (Hán tự tiếng Hàn) Từ điển từ nghĩa bóng | (Ulimal Hanjaeo) Sogtteus sajeon | (The)Sino-Korean compound dictionary : Focusing on morphological motivation.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 S682 (1).

Powered by Koha