|
1.
|
글누림한국소설전집 = 감자. 2 / 김동인지음 by 김, 동인. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2007Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Kamja | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Khoai tây.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
2.
|
낯선 세계로의 여행 / 박희병편역 ; 정길수편역 by 박, 희병 [편역] | 정, 길수 [편역]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2007Other title: Du lịch đến một thế giới xa lạ | Nachseon segyeloui yeohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 N123 (1).
|
|
3.
|
글누림한국소설전집 = 동백꽃. 9 / 김유정지음 by 김, 유정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2007Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Dongbaegkkoch | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Hoa trà.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
4.
|
전란의 소용돌이 속에서 / 박희병 ; 정길수 편역 ; 조위한 ; 홍세태 ; 권칙 by 박, 희병 | 정, 길수 [편역] | 조, 위한 | 홍, 세태 | 권, 칙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2007Other title: Trong vòng xoáy chiến tranh | Jeonlan-ui soyongdol-i sog-eseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 J549 (1).
|
|
5.
|
풀잎은 노래한다. 167 / 이태동 옮김 by 이, 태동. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Pul-ip-eun nolaehanda | Cỏ hát.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 P981 (1).
|
|
6.
|
글누림한국소설전집 = 만세전. 3 / 염상섭지음 by 염, 상섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2007Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Mansejeon | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Tiếng hoan hô.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
7.
|
글누림한국소설전집 = 태평천하. 5 / 채만식지음 by 채, 만식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2007Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Taepyeongcheonha | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Thiên hạ thái bình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
8.
|
글누림한국소설전집 = 메밀꽃 필 무렵. 10 / 이효석지음 by 이, 효석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2015Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Memilkkoch pil mulyeob | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Khi hoa kiều mạch nở.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
9.
|
My son's girlfriend / Jung Mi-Kyung ; Yu Young-nan translated by Jung, Mi-kyung | Yu, Young-nan [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Champaign : Dalkey Archive Press, 2013Other title: Bạn gái của con trai tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M995 (2).
|