|
1.
|
이집트 문명과 예술 / 키릴 알드레드지음 ; 신복순옮김 by 킬릴 알드레드 | 신, 복순 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1996Other title: Nền văn minh và nghệ thuật Ai Cập | Ijibteu munmyeong-gwa yesul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 932 I-25 (3).
|
|
2.
|
물질문명과 자본주의 III - 1 : 세계의 시간 上 / 페르낭 브로델지음 ; 주경철옮기 by 페르낭, 브로델 | 주, 경철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 까치글방, 2007Other title: Nền văn minh vật chất và chủ nghĩa tư bản III - 1 : Thời gian của thế giới 上 | Muljilmunmyonggwa jabonjui aiaiai il : Segyee sigan sang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 M957 (1).
|
|
3.
|
우리문화의 모태를 찾아서 / 조자용지음 by 조, 자용. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 안그라픽스, 2001Other title: Ulimunhwaui motaeleul chaj-aseo | Tìm ra nguồn gốc của nền văn hóa của chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 U39 (1).
|
|
4.
|
한국 가면극과 그 주변 문화 / 전경욱 by 전, 경욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 月印, 2007Other title: Lễ hội hóa trang Hàn Quốc và văn hóa xung quanh | Hangug gamyeongeuggwa geu jubyeon munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09519 H239 (1).
|
|
5.
|
(외국인을 위한) 오늘의 한국 / 이선이지음, 이명순지음 by 이, 선이 | 이, 명순 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2011Other title: (Dành cho người nước ngoài) Hàn Quốc ngày nay | (Oegug-in-eul wihan) Oneul-ui hangug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 O-58 (2).
|
|
6.
|
문명의 붕괴 / 조지프 A.테인터 ; 이희재옮김 by Tainter, Joseph A | 이, 희재 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1999Other title: Sự sụp đổ của nền văn minh | Munmyeong-ui bung-goe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 M966 (2).
|
|
7.
|
물질문명과 자본주의 I-1. 1-1, 일상생활의 구조 / 페르낭 브로델 ; 주경철역자 by Braudel, Fernand, 1902-1985 | 주, 경철 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 까치, 1995Other title: Muljilmunmyeong-gwa jabonjuui | Văn minh vật chất và chủ nghĩa tư bản.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.122 M957 (2).
|
|
8.
|
한국의 멋 맛 소리 / 최성자지음 by 최, 성자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 혜안, 1995Other title: Âm thanh hương vị Hàn Quốc | Hangug-ui meos mas soli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).
|