|
1.
|
文化財의 科學的 保存 : 유물보존과 박물관 환경관리 / 최광남 by 최, 광남. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2001Other title: Nghiên cứu văn hóa : bảo tồn di tích và quản lý môi trường bảo tàng | munhwajaeui gwahagjeog bojon : yumulbojongwa bagmulgwan hwangyeong-gwanli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 350.85 M966 (1).
|
|
2.
|
우리 문화재 속 숨은 이야기 / 고제희지음 by 고, 제희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문예마당, 2007Other title: Câu chuyện đằng sau di sản văn hóa của chúng ta | Uli munhwajae sog sum-eun iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 353.7 U39 (1).
|
|
3.
|
손 안의 박물관 : 처음 만나는 문화재 책 / 이광표지음 by 이, 광표. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 효형출판, 2006Other title: Son an-ui bagmulgwan : Cheoeum mannaneun munhwajae chaeg | Viện bảo tàng trong lòng bàn tay.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 353.7 S698 (1).
|
|
4.
|
일본 속의 한국문화 유적을 찾아서 : 고대사의 열쇠를 쥔 도시, 나라(奈良) / 김달수지음 ; 배석주옮김 by 김, 달수 | 배, 석주 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1995Other title: Tìm kiếm các di tích của văn hóa Hàn Quốc ở Nhật Bản : Nara, thành phố lưu giữ chìa khóa lịch sử cổ đại | Ilbon sog-ui hangugmunhwa yujeog-eul chaj-aseo : Godaesaui yeolsoeleul jwin dosi, nala(nalyang).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 I-27 (5).
|
|
5.
|
문화재 이름도 모르면서 / 이재정글 by 이, 재정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 나는책, 2016Other title: Munhwajae ireumdo moreumyeonseo | Cậu còn không biết tên của di sản văn hóa mà.Availability: No items available :
|
|
6.
|
궁시장 / 김일환지음 ; 정수미사진 by 김, 일환 | 정, 수미 [사진]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 화산문화기획, 2002Other title: Chợ cung điện | Gungsijang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.51 G975 (1).
|
|
7.
|
일본 속의 한국문화 유적을 찾아서 / 김달수 지음 ; 배석주 옮김 by 김, 달수 | 배, 석주 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1997Other title: Tìm kiếm các di tích của văn hóa Hàn Quốc ở Nhật Bản | Ilbon sog-ui hangugmunhwa yujeog-eul chaj-aseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 I-27 (2).
|
|
8.
|
나의 문화유산답사기. 1 / 유홍준 by 유, 홍준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창작과 비평사, 2001Other title: Naui munhwayusandabsagi | Di sản văn hoá của tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9 N297 (2).
|
|
9.
|
문화재 이름도 모르면서 / 이재정 지음 by 이, 재정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 나는책, 2015Other title: Cậu còn không biết tên của di sản văn hóa mà | Munhwajae ireumdo moreumyonso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 M966 (1).
|
|
10.
|
명주짜기 / 장경희글 ; 최원진사진 by 장, 경희 | 최, 원진 [사진]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 화산문화기획, 2002Other title: Myeongjujjagi | Dệt lụa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 677.39 M996 (1).
|
|
11.
|
보물을 지켜 낸 사람들 / 이향안, 홍정선 by 이, 향안 | 홍, 정선. Material type: Text; Format:
print
Language: kor Publication details: 서울 : 현암사, 2015Other title: Những người giữ kho báu | Bomul-eul jikyeo naen salamdeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B696 (1).
|
|
12.
|
(문화재청 사람들의) 문화유산 이야기 / 강신태 외지음 by 강, 신태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 눌와, 2007Other title: (Người quản lý di sản văn hóa) Câu chuyện về di sản văn hóa | (munhwajaecheong salamdeul-ui) munhwayusan iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 M966 (1).
|
|
13.
|
새문화유적지도 / 한국문화재보호재단 by 한국문화재보호재단. Edition: 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삽도, 지도, 2003Other title: Bản đồ các di tích văn hóa mới | Saemunhwayujeogjido.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S1275 (1).
|