Your search returned 16 results. Subscribe to this search

| |
1. 나의 문화유산답사기. 2 / 유홍준지음

by 유, 홍준 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 1994Other title: Chuyến tham quan di sản văn hóa của tôi | Naui munhwayusandabsagi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 N297 (1).

2. 한국 7대 불가사의 / 이종호

by 이, 종호 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2007Other title: Bảy kỳ quan của Hàn Quốc | Hangug 7dae bulgasaui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

3. (문화재청 사람들의) 문화유산 이야기 / 강신태 외지음

by 강, 신태.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 눌와, 2007Other title: (Người quản lý di sản văn hóa) Câu chuyện về di sản văn hóa | (munhwajaecheong salamdeul-ui) munhwayusan iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 M966 (1).

4. 한국의 문화유산 / 최정호지음

by 최, 정호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2004Other title: Di sản văn hóa của Hàn Quốc | Hangug-ui munhwayusan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

5. 손 안의 박물관 : 처음 만나는 문화재 책 / 이광표지음

by 이, 광표.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 효형출판, 2006Other title: Son an-ui bagmulgwan : Cheoeum mannaneun munhwajae chaeg | Viện bảo tàng trong lòng bàn tay.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 353.7 S698 (1).

6. 역사스페셜. 5 / 케이비에스

by 케이비에스.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2003Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).

7. 역사스페셜. 1 / 케이비에스

by 케이비에스.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2000Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).

8. 역사스페셜. 2 / 케이비에스

by 케이비에스.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2001Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).

9. 보물을 지켜 낸 사람들 / 이향안, 홍정선

by 이, 향안 | 홍, 정선.

Material type: Text Text; Format: print Language: kor Publication details: 서울 : 현암사, 2015Other title: Những người giữ kho báu | Bomul-eul jikyeo naen salamdeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B696 (1).

10. 역사스페셜. 3 / 케이비에스

by 케이비에스.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2001Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).

11. 역사스페셜. 4 / 케이비에스

by 케이비에스.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2002Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).

12. 역사스페셜. 6 / 케이비에스

by 케이비에스.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2003Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).

13. 역사스페셜. 7 / 케이비에스

by 케이비에스.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2004Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).

14. (김영택의) 펜화기행 : 천 년의 문화유산을 펜 끝에 담다 / 김영택

by 김, 영택.

Edition: 2008 edMaterial type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 지식의숲, 2007Other title: (Gim-yeongtaeg-ui) penhwagihaeng : cheon nyeon-ui munhwayusan-eul pen kkeut-e damda | (Kim Young-taek) Du lịch Penhwa: Đưa Di sản Văn hóa Ngàn năm vào Ngòi bút .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1904 P399 (1).

15. 숨어있는 문화유산 속으로 / 김병인, 조상현저

by 김, 병인 | 조, 상현 [저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 경인문화사, 2003Other title: Đi vào di sản văn hóa tiềm ẩn | Sum-eoissneun munhwayusan sog-eulo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S955 (3).

16. 한국의 美 산책 / 최선호지음

by 최, 선호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2007Other title: Chuyến đi bộ làm đẹp ở Hàn Quốc | Hangug-ui mi sanchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (1).

Powered by Koha