|
1.
|
(세상에서 가장 쉬운) 글쓰기 : 공부하면 된다 / 김지노지음 by 김, 지노. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지상사, 2009Other title: (Sesang-eseo gajang swiun) Geulsseugi : gongbuhamyeon doenda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808 G395 (1).
|
|
2.
|
인문학 글쓰기를 위하여 / 김동식 by 김, 동식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, English Publication details: 서울 : 서울대학교 출판문화원, 2009Other title: Inmunhag geulsseugileul wihayeo | Để viết về nhân văn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.066 I-57 (1).
|
|
3.
|
순진한 상식 매정한 판결 / 문재완 by 문, 재완. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 고려원, 1995Other title: Sunjinhan sangsig maejeonghan pangyeol | Ý thức chung ngây thơ, phán đoán khó.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.02 S958 (1).
|
|
4.
|
(내 인생의) 자서전 쓰는 법 / 린다 스펜스 ; 황지현 옮김 by 린다, 스펜스 | 황, 지현 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 고즈윈, 2008Other title: Làm thế nào để viết một cuốn tự truyện về cuộc đời tôi | Nae insaeng-ui jaseojeon sseuneun beob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.06609 N139 (1).
|
|
5.
|
깨달음을 넘어 붓다까지 / 한지궁지음 by 한, 지궁. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 춘천 : 현지궁 현지사, 2007Other title: Từ giác ngộ thành Phật | Kkaedal-eum-eul Neom-eo busdakkaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.34 K629 (1).
|