|
1.
|
나는 정말 너를 사랑하는 걸까? = Am I really in love with you? / 김혜남 by 김, 혜남. Material type: Text; Format:
print
Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2007Other title: Naneun jeongmal neoleul salanghaneun geolkka? | Tôi có thực sự yêu bạn?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 152.41 N177 (1).
|
|
2.
|
세상, 아름다운 사랑과 만나다 / 김중섭 by 김, 중섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2014Other title: Thế giới gặp tình yêu đẹp | Sesang, aleumdaun salang-gwa mannada.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.803543 S493 (1).
|
|
3.
|
춘향전 / 송성욱풀어 옮김 ; 백범영그림 by 송, 성욱 | 백, 범영 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2004Other title: Chunhyangjeon | Xuân Hương truyện.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 C559 (1).
|
|
4.
|
한국의 사랑채 : 조선시대 상류주택 사랑채의 공간적 특성에 관한 연구 / 윤일이 지음 by 윤, 일이. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 부산 : 산지니, 2010Other title: Sarangchae ở Hàn Quốc : Nghiên cứu về đặc điểm không gian của Sarangchae, một ngôi nhà thuộc tầng lớp thượng lưu trong triều đại Joseon | Hangug-ui salangchae : Joseonsidae sanglyujutaeg salangchaeui gong-ganjeog teugseong-e gwanhan yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728.09519 H239 (1).
|