|
1.
|
보이지 않는 차이 / 연준혁, 한상복지음 by 연,준혁 [지음] | 한, 상복 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 위즈덤하우스, 2010Other title: Boiji anneun chai | Sự khác biệt vô hình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 B678 (1).
|
|
2.
|
대한민국 20대 회사 사용법 / 김정선지음 by 김, 정선 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Cách sử dụng 20 công ty hàng đầu của Hàn Quốc | Daehanmingug 20dae hoesa sayongbeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 D122 (1).
|
|
3.
|
나는 1주일에 4시간 일하고 1000만원 번다 : 전 재산을 배움에 올인한 남자 / 신태순지음 by 신, 태순. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 라온북, 2015Other title: Tôi làm việc 4 giờ một tuần và kiếm được 10 triệu won : một người đàn ông dốc toàn bộ tài sản vào việc học tập | Naneun 1ju-il-e 4sigan ilhago 1000man-won beonda : jeon jaesan-eul baeum-e ol-inhan namja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.11 N177 (1).
|
|
4.
|
성공하는 사람은 스토리로 말한다 / 피터 구버지음 ; 김원호옮김 by Guber, Peter [지음] | 김, 원 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2013Other title: Seonggonghaneun sarameun seutolilo malhanda | Tell to win | Người thành công kể chuyện.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.452 S478 (1).
|
|
5.
|
서른아홉 화려한 나를 꿈꾼다 / 진아 by 진, 아. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다산북스, 2009Other title: Tôi mơ về tôi ba mươi chín tuyệt đẹp | Seoleun-ahob hwalyeohan naleul kkumkkunda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1082 S478 (1).
|
|
6.
|
(성공을 꿈꾸는) 한국인이 사는 법 / LG경제연구원 by LG경제연구원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2006Other title: Cách sống (mơ về thành công) Người Hàn Quốc | (Seong-gong-eul kkumkkuneun) Hangug-in-i saneun beob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 H239 (2).
|
|
7.
|
나는 1주일에 4시간 일하고 1000만원 번다 : 전 재산을 배움에 올인한 남자 / 신태순지음 by 신, 태순 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 라온북, 2015Other title: Tôi làm việc 4 giờ một tuần và kiếm được 10 triệu won : Một người đàn ông dốc toàn bộ tài sản vào việc học tập | Naneun 1ju-il-e 4sigan ilhago 1000man-won beonda : Jeon jaesan-eul baeum-e ol-inhan namja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.11 N177 (1).
|