|
1.
|
살아있는 한국사 교과서. 2 / 전국역사교사모임지음 by 전국역사교사모임. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트 출판그룹, 2012Other title: Sách lịch sử Hàn Quốc sống | Sal-aissneun hangugsa gyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S159 (1).
|
|
2.
|
살아있는 한국사 교과서. 1 / 전국역사교사모임지음 by 전국역사교사모임. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트 출판그룹, 2012Other title: Sách lịch sử Hàn Quốc sống | Sal-aissneun hangugsa gyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S159 (1).
|
|
3.
|
일연의꿈, 삼국유사 / 조성기지음 by 조, 성기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 1995Other title: Giấc mơ một tình yêu, Tam quốc di sử | Il-yeon-uikkum, samgug-yusa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.744 I-27 (1).
|
|
4.
|
우리가 정말 알아야 할 삼국유사 / 고운기 by 고, 운기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: (주)현 암사 : 영프린팅 한교원색 , 2009Other title: Tam quốc di sử mà chúng ta thực sự cần biết | Uliga jeongmal al-aya hal samgug-yusa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 U39 (1).
|
|
5.
|
우리 신화. 우리가 정말 알아야 할 / 서정오지음 by 서, 정오 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2003Other title: Thần thoại chúng ta. | Uli sinhwa..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 U39 (1).
|
|
6.
|
The Koguryŏ annals of the Samguk sagi / Kim Pu-sik ; Shultz Edward J. by Kim, Pu-sik | Shultz, Edward J. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seongnam : The Academy of Korean Studies Press, 2012Other title: Biên niên sử Koguryŏ của Samguk sagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 K789 (1).
|
|
7.
|
A history of Korean science and technology / Jeon Sang-woon by Jeon, Sang-woon. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Singapore : NUS Press, 2011Other title: Lịch sử khoa học và công nghệ Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 509.519 A111 (2).
|
|
8.
|
문학과 예술의 사회자 / 아르놀트 하우저지음 ; 백낙청옮김 by 아르놀트, 하우저 | 백, 낙청 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: (주)창비 : 고세현, 2008Other title: Munhakkkwa yesure sahweja | Người dẫn chương trình văn học và nghệ thuật.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700 M966 (4).
|
|
9.
|
中國, 이것만은 알고가자 / Chanho Jeon by Chanho, Jeon. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Seoul : Sechang Media, 2006Other title: Jungguk igonmaneun algogaja | Trung Quốc, hãy ghi nhớ điều này.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 J953 (1).
|
|
10.
|
한국의 창·문 / 임석재글.사진 by 임, 석재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교 출판부, 2005Other title: Cửa sổ và cửa ra vào Hàn Quốc | Hangug-ui changmungwa mun.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 H239 (1).
|
|
11.
|
한국의 지붕·선. 3 / 임석재지음 by 임, 석재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교 출판부, 2005Other title: Mái nhà Hàn Quốc - Đường kẻ | Hangug-ui jibung·seon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 H239 (1).
|
|
12.
|
한국의 전통 공간 / 임석재지음 by 임, 석재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교 출판부, 2005Other title: Hangug-ui jeontong gong-gan | Không gian truyền thống Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 H239 (1).
|
|
13.
|
꿈꾸는 20대, 사기에 길을 묻다 / 사마천지음 ; 이수광옮김, 이도헌옮김 by 사, 마천 | 이, 수광 [옮김] | 이, 도헌 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2010Other title: Hỏi con đường trong sử ký, thế hệ tuổi 20 đầy ước mơ | Kkumkkuneun 20dae, sagie gil-eul mudda.Availability: No items available :
|
|
14.
|
안중근 불멸의 기억 / 이수광지음 by 이, 수광. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2009Other title: Ký ức bất tử của Ahn Jung-geun | Anjung-geun bulmyeol-ui gieog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A599 (1).
|
|
15.
|
꿈꾸는 과학 / 김원기지음 by 김, 원기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀로엮은집, 2008Other title: Kkumkkuneun gwahag | Một giấc mơ khoa học.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 509 K629 (1).
|
|
16.
|
(어린이)살아있는 세계사 교과서. 5, 새로운 시대, 근대의 시작. 5 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림 by 전국역사교사모임 | 윤, 종배 | 이, 우일 | 이, 우성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử thế giới sống. 5, Một kỷ nguyên mới, Sự khởi đầu của hiện đại | (Eolin-i)sal-aissneun segyesa gyogwaseo. 5, saeloun sidae, geundaeui sijag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S159 (1).
|
|
17.
|
한민족과 동아시아세계 / 김승일 by 김, 승일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: [서울] : 경지출판사, 2016Other title: Hanminjoggwa dong-asiasegye | Thế giới Đông Á và dân tộc Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 950 H242 (1).
|
|
18.
|
남북한 영화사 비교연구 / 정태수; 송낙원; 오영숙; 장우진; 조지훈; 황보성진 지음 by 정, 태수 | 송, 낙원 | 오, 영숙 | 장, 우진 | 조, 지훈 | 황, 보성진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2007Other title: Nghiên cứu so sánh lịch sử điện ảnh Nam và Bắc Triều Tiên | Nambukhan yeonghwasa bigyoyeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 N174 (1).
|
|
19.
|
교과서를 만든 한국사 인물들 / 송영심 ; 박정제, 오정현 지음 by 송, 영심 | 오, 정현 [지음] | 박, 정제. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글담출판사, 2007Other title: Gyogwaseoleul mandeun hangugsa inmuldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 G997 (1).
|
|
20.
|
이야기 조선야사 : 역사 속의 또다른 역사 / 김형광 by 김, 형광. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시아출판사, 2008Other title: Câu chuyện Chosun Yasa : Một lịch sử khác trong lịch sử | Iyagi joseon-yasa : Yeogsa sog-ui ttodaleun yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 I-97 (1).
|