|
1.
|
런던 스케치 / 도리스 레싱 ; 서속옮김 by 레싱, 도리스 | 서, 숙 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: London seukechi | Phác thảo London.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 L847 (1).
|
|
2.
|
시계태엽 오렌지 / 앤서니 버지스 ; 박시영옮김 by 버지스, 앤서니 | 박, 시영 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Sigyetaeyeob olenji | Đồng hồ quả lắc cam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 S579 (1).
|
|
3.
|
이름 없는 주드. 145 / 토머스 하디지음 ; 정종화옮김 by 토머스, 하디 | 정, 종화 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Ileum eobsneun judeu | Anh chàng không tên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.8 I-27 (1).
|
|
4.
|
위대한 유산 / 찰스 디킨스지음 ; 이순주옮김 by 찰스, 디킨스 | 이, 순주 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대교베텔스만, 2007Other title: Di sản lớn | Widaehan yusan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.8 W638 (1).
|
|
5.
|
이름 없는 주드. 146 / 토머스 하디지음 ; 정종화옮김 by 토머스, 하디 | 정, 종화 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Ileum eobsneun judeu | Anh chàng không tên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.8 I-27 (1).
|
|
6.
|
인간의 굴레에서. 2 / 서머싯 몸지음 ; 송무옮김 by 서머싯, 몸 | 송무 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Of human bondage | Trong xiềng xích của con người.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 O-31 (1).
|
|
7.
|
왜 나는 너를 사랑하는가 / Alain de Botton 지음 ; 정영목옮김 by Botton, Alain de | 정, 영목 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청미래, 2009Other title: Tại sao tôi yêu bạn | Wae naneun neoleul salanghaneunga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 W126 (2).
|
|
8.
|
인간의 굴레에서. 1 / 서머싯 몸지음 ; 송무옮김 by 서머싯, 몸 | 송무 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Of human bondage | Trong xiềng xích của con người.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 O-31 (1).
|
|
9.
|
마사 퀘스트 / 도리스 레싱지음 ; 나영균옮김 by 도리스, 레싱 | 나, 영균 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Martha Quest : a complete novel from Doris Lessing's masterwork Children of violence | Masa kweseuteu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 M394 (1).
|
|
10.
|
달과 6펜스 / 서머싯 몸 ; 송무 옮김 by 서머싯 몸 | 송무 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | 달과 6펜스 | Dalgwa 6penseu | The Moon and Sixpence.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 T357 (1).
|
|
11.
|
인생의 베일 / 황소연 옮김 by 황, 소연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Insaeng-ui beil | Bức màn của cuộc sống.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 I-59 (1).
|
|
12.
|
달콤한 계약 / 린 그레이엄지음 ; 유수연옮김 by 린, 그레이엄 | 유, 수연 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 신영미디어, 2009Other title: Bản hợp đồng ngọt ngào | Dalkomhan gyeyag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.92 D143 (3).
|
|
13.
|
암흑의 핵심 / 조지프 콘래드지은이 ; 김자영옮긴이 by 조지프, 콘래드 | 김, 자영 [옮긴이]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Heart of darkness.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 H436 (1).
|
|
14.
|
위대한 유산. 1 / 찰스 다킨스지음 ; 이준수옮김 by 찰스 다킨스 | 이, 순주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대교베텔스만, 2007Other title: Di sản lớn | Widaehan yusan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.8 W638 (1).
|
|
15.
|
플로스 강의 물방앗간. 143 / 조지 엘리엇지음 ; 한애경, 이봉지옮김 by 조지, 엘리엇 | 한, 애경 [옮김] | 이, 봉지 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Peulloseu gang-ui mulbang-asgan | Cối xay nước trên sông Floss.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.8 P514 (1).
|
|
16.
|
플로스 강의 물방앗간 / 이봉지옮김 by 이, 봉지. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Peulloseu gang-ui mulbang-asgan | Cối xay nước trôi trên sông.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.8 P514 (1).
|