|
1.
|
(세상에서 가장 쉬운) 철학책 / 우에무라 미쓰오지음 ; 고선윤옮김 by 우에무라, 미쓰오 | 고, 선윤 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 비룡소, 2009Other title: (Sesang-eseo gajang swiun) Cheolhagchaeg | Quyển sách Triết học (Dễ hiểu nhất Thế giới).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 C518 (1).
|
|
2.
|
과학혁명의 구조 / 토머스지음 ; 김명자옮김 by 토머스 S. 콘 | 김,명사 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 까치, 2008Other title: Gwahaghyeogmyeong-ui gujo | Cơ cấu của Cách mạng Khoa học.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 501 G994 (1).
|
|
3.
|
한국유학의 心說 : 심성론과 영혼론의 쟁점 / 금장태지음 by 금, 장태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2002Other title: Nho học Hàn Quốc : Vấn đề của thuyết tâm linh và thuyết tâm linh | Hangungnyuhage simsol simsongnongwa yongholrone jaengjom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 H239 (1).
|
|
4.
|
팡세 / 파스칼 ; 이환옮김 by 파스칼 | 이, 환 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Pangse | Pensées.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 194 P191 (1).
|
|
5.
|
한국철학사상의 이해 / 안종수지음 by 안, 종수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 부산 : 소강, 2011Other title: Hiểu triết học Hàn Quốc | Hangugcheolhagsasang-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 H239 (1).
|
|
6.
|
(강좌)한국 철학 : 사상, 역사, 논쟁의 세계로 초대 / 한국철학사상연구회 지음 by 한국철학사상연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예문서원, 1995Other title: (Bài giảng) Triết học Hàn Quốc : Lời mời đến thế giới của tư tưởng, lịch sử và tranh cãi | (Gangjwa) Hangug cheolhag : Sasang, yeogsa, nonjaeng-ui segyelo chodae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 H239 (1).
|
|
7.
|
유가 전통과 과학 / 김영식지음 by 김, 영식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예문서원, 2013Other title: Nho giáo và Khoa học | Yuga jeontong-gwa gwahag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 Y948 (1).
|
|
8.
|
죽은 철학자의 살아 있는 위로 / 최훈지음, 김시천 지음, 도승연 지음, 이은지 지음 by 최, 훈 | 김, 시천 [지음] | 도, 승연 [지음] | 이, 은지 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 교보문고, 2016Other title: Sự an ủi sống động của nhà triết học đã chết | Jugeun cholhakjjae sara inneun wiro.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 J936 (1).
|
|
9.
|
동서 철학의 교섭과 동서양 사유 방식의 차이 Exchanges of philosophical ideas and the difference of thinking mode between the east and the west / 송영배 지음 by 송, 영배. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 논형, 2004Other title: Sự khác biệt giữa phương pháp đàm phán của triết học Đông và Tây và phương pháp tư duy phương Đông và phương Tây | Dongseo cheolhag-ui gyoseobgwa dongseoyang sayu bangsig-ui chai.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 D717 (1).
|
|
10.
|
(세상에서 가장 쉬운) 철학책 / 우에무라미츠오 지음 ; 고선윤옮김 by 우에무라, 미츠오 | 우에무라,미츠오 [지음] | 고, 선윤 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 비룡소, 2009Other title: Sách triết học(dễ hiểu nhất thế giới) | (Sesang-eseo gajang swiun) Cheolhagchaeg.Availability: No items available :
|
|
11.
|
지금 우리에게 물어야 할 22가지 질문 : 미래를 위해 오늘을 잊은 삶, 거기에 물음표를 던져라 / 강영계지음 by 강, 영계 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2012Other title: 22 câu hỏi cho chúng ta ngay bây giờ : vì tương lai, một cuộc sống quên ngày hôm nay, hãy đặt một dấu chấm hỏi | Jigeum uliege mul-eoya hal 22gaji jilmun : milaeleul wihae oneul-eul ij-eun salm, geogie mul-eumpyoleul deonjyeola.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 102 J611 (1).
|
|
12.
|
莊子 / 안동림역주 by 안, 동림. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 현암사, 2008Other title: 장자 | Trang Tử | Zhuangzi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.114 Z638 (1).
|
|
13.
|
정치가 정도전 / 최상용, 박홍규지음 by 최, 상용 | 박, 홍규 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 까치글방, 2007Other title: Chính trị gia Jeong Do-jeon | Jeongchiga jeongdojeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 J549 (1).
|
|
14.
|
철학 연구 50년 / 이화여자대학교 by 이화여자대학교. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 혜안, 2003Other title: 50 năm nghiên cứu triết học | Cheolhag yeongu 50nyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 C518 (1).
|
|
15.
|
이야기의 철학 : 이야기는 무엇을 기록하는가 / 노에 게이치 지음 ; 김영주 옮김 by 노에, 게이치 | 김,영주 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국출판마케팅연구소, 2009Other title: Triết lý của những câu chuyện : Những câu chuyện ghi lại điều gì? | Iyagiui cheolhag : Iyagineun mueos-eul giloghaneunga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 101 I-97 (1).
|
|
16.
|
사람 자연 신 / Northrob Frye. ; 안경숙 옮김 by Frye, Northrop | 안, 경숙 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1989Other title: Con người thiên nhiên chúa trời | Salam jayeon sin.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 191 S159 (1).
|
|
17.
|
니체, 횔덜린, 하이데거, 그리고 게르만 신화 / 최상욱 by 최, 상욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 서광사, 2010Other title: Thần thoại Nietzsche, Hölderlin, Heidegger và Germanic | Niche hweldolrin haidego geurigo gereuman sinhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 N594 (1).
|
|
18.
|
한국 사회와 다원주의 / 사회와 철학 연구회 by 사회와 철학 연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이학사, 2003Other title: Xã hội Hàn Quốc và chủ nghĩa đa nguyên | Hangug sahoewa dawonjuui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.1 H239 (1).
|
|
19.
|
차라투스트라는 이렇게 말했다 / V.S 프리드리히 니체지음 ; 장희창옮김 by 프리드리히, 니체 | 장, 희창 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Zarathustra nói | Chalatuseuteulaneun ileohge malhaessda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 C436 (1).
|
|
20.
|
정의란 무엇인가 / Michael J. Sandel 지음 ; 이창신옮김 by Sandel, Michael J | 이,창신. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2010Other title: Jeong-uilan mueos-inga | cCông lý là gì.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 172.2 J549 (1).
|