|
1.
|
살아있는 한국사 교과서 / 전국역사교사모임지음 by 전국역사교사모임. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2002Other title: Sách lịch sử Hàn Quốc sống | Sal-aissneun hangugsa gyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S159 (1).
|
|
2.
|
한국 속의 세계. 2 / 정수일 지음 by 점, 수일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2005Other title: Thế giới bên trong Hàn Quốc | Hanguk soge segye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
3.
|
궁금해서 밤새 읽는 한국사 / 이근호지음 by 이, 근호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 청아출판사, 2016Other title: Tôi đã đọc lịch sử Hàn Quốc cả đêm vì tò mò | Gung-geumhaeseo bamsae ilgneun hangugsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G975 (1).
|
|
4.
|
한국사 상식 바로잡기 / 박은봉지음 by 박, 은봉. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 책과함께, 2008Other title: Những lẽ thường tình đúng đắn trong lịch sử Hàn Quốc | Hangugsa sangsig balojabgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
5.
|
이야기한국사 / 이현희지음 by 이, 현희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청아출판사, 1995Other title: Câu chuyện lịch sử hàn quốc | Iyagihangugsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
6.
|
한국사 이야기. 19, 오백년 왕국의 종말 = History of Korea / 이,이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: Hangukssa iyagi sipkku obaengnyon wangguge jongmal hiseutori obeu koria | Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc 19, Ngày tận thế của vương quốc 500 năm .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
7.
|
알기쉬운 한국사 영어판. 1 / 신형식지음 ; 오영숙옮김 by 신, 형식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, English Publication details: 서울 : 해외한민족교육진흥회, 2010Other title: An Easy Guide to Korean History | Cách dễ dàng để tìm hiểu lịch sử Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9223 E139 (1).
|
|
8.
|
조선역사강화 / 최남선지음 ; 오영섭옮김 by 최, 남선 | 오, 영섭 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 景仁文化社, 2013Other title: Củng cố lịch sử Joseon | Joseon-yeogsaganghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9221 J832 (2).
|
|
9.
|
역사저널 그날 / KBS 역사저널 그날 제작팀 by KBS 역사저널 그날 제작팀. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2015-2016Other title: Ngày của nhật ký lịch sử. | Yeogsajeoneol geunal..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
10.
|
(교양) 한국사. 1 / 이덕일지음 by 이, 덕일. Edition: 2판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2007Other title: (Nghệ thuật tự do) Lịch sử Hàn Quốc | (Gyoyang) hangugsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
11.
|
朝鮮王朝實錄美術記事資料集.1 - 7 / 이성미지음 by 이, 성미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 성남 : 한국정신문화연구원, 2001Other title: Tập tài liệu nghệ thuật lịch sử triều đại Joseon. 1 - 7 | Josonwangjosilrongmisulgisajaryojip il chil.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9519 J839 (1).
|
|
12.
|
An easy Guide to Korean History / 신형식 지음 by 신, 형식. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : 해외한민족교육진흥회, 2010Other title: Sách hướng dẫn dễ dàng cho Lịch sử Hàn Quốc.Availability: No items available :
|
|
13.
|
대한민국 史. 단군에서 김두한까지. 1 / 한홍구지음 by 한, 홍구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레신문사, 2003Other title: Đại Hàn Dân Quốc 史. Từ Dangun đến Kim Doo-han | Daehanmingug sa. dangun-eseo gimduhankkaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 D122 (1).
|
|
14.
|
우리나라 역사와 민속 : 남창 손진태 선생 유고집 / 최광식 by 최, 광식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 지식산업사, 2012Other title: Urinara yokssawa minsok : Namchang SonJinTae sonsaeng yugojip | Lịch sử và dân tộc của đất nước chúng ta : Nhà lưu niệm của Namchang Son Jin Tae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U767 (1).
|
|
15.
|
(교양) 한국사. 2 / 이덕일지음 by 이, 덕일. Edition: 2판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2007Other title: (Nghệ thuật tự do) Lịch sử Hàn Quốc | (Gyoyang) hangugsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
16.
|
한국사를 뒤흔든 20가지 전쟁.1-2 / 이광희지음 ; 곽재연옮기 by 이, 광희 | 곽, 재연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2007Other title: 20 cuộc chiến làm rung chuyển lịch sử Hàn Quốc.1-2 | Hangukssareul dwiheundeun isip gaji jonjaeng il i.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
17.
|
여인들의 한국사 : 소서노에서 만덕까지 한국사를 수놓은 여인들의 숨겨진 이야기 / 성율자지음 ; 김승일옮김 by 성, 율자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 페이퍼로드, 2010Other title: Lịch sử phụ nữ Hàn Quốc : Những câu chuyện ẩn giấu của những người phụ nữ thêu dệt nên lịch sử Hàn Quốc từ So Seono đến Mandeok. | Yeoindeul-ui hangugsa : Soseono-eseo mandeogkkaji hangugsaleul sunoh-eun yeoindeul-ui sumgyeojin iyagi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
18.
|
(처음 만나는) 우리 문화 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2012Other title: Văn hóa Hàn Quốc lần đầu được biết đến | (Cheoeum mannaneun) Uli munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U39 (1).
|
|
19.
|
고대 중국에 빠져 한국사를 바라보다 / 심재훈지음 by 심, 재훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2016Other title: Godae jung-gug-e ppajyeo hangugsaleul balaboda | Nhìn vào lịch sử Hàn Quốc khi đắm mình trong đất nước Trung Hoa cổ đại .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G577 (2).
|
|
20.
|
(한국사의 1막1장) 건국신화 / 이종욱지음 by 이, 종욱 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2004Other title: (Hangugsaui 1mag1jang) Geongugsinhwa | (Màn 1, Chương 1 của Lịch sử Hàn Quốc) Thần thoại xây dựng đất nước.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G345 (2).
|