|
1.
|
한국 근대 초기의 어휘 / 송철의, 이현희, 황문환, 장윤희, 이용, 양정호지음 by 송, 철의 [지음] | 이, 현희 [지음] | 황, 문환 [지음 ] | 장, 윤희 [지음 ] | 이, 용 [지음] | 양, 정호 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2008Other title: Từ vựng tiếng Hàn sơ khai hiện đại | Hangug geundae chogiui eohwi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
2.
|
(쏙쏙) TOPIK 한국어 어휘 : 고급 = Korean vocabulary / 김경희지음 ; 김미정, 변영희 by 김, 경희 | 김, 미정 | 변, 영희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시대고시기획, 2017Other title: Korean vocabulary | (Ssogssog) TOPIK hangug-eo eohwi : gogeub | Từ vựng tiếng Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T674 (1).
|
|
3.
|
(외국인을 위한) 한국어 어휘 연습. 고급 / 연세대학교 한국어학당 by 연세대학교. 한국어학당. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2011Other title: (Dành cho người nước ngoài) Thực hành từ vựng tiếng Hàn (Cao cấp) | (Oegugineul wihan) Hangugeo eohwi yeonseub (Gogeup).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
4.
|
(외국인을 위한) 한국어 어휘 연습. 초급 / 연세대학교 한국어학당 by 연세대학교. 한국어학당. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2011Other title: (Dành cho người nước ngoài) Thực hành từ vựng tiếng Hàn (Sơ cấp) | (Oegugineul wihan) Hangugeo eohwi yeonseub (Chogeup).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
5.
|
우리말 필살기 = 텔레비전, 영화, 광고, 인터넷에서 찾아낸 우리말 절대 상식 / 공규택 by 공, 규택. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2010Other title: Khả năng viết tiếng Hàn và kiến thức cơ bản có trong TV, phim ảnh, quảng cáo và internet. | Ulimal pilsalgi tellebijeon, yeonghwa, gwang-go, inteones-eseo chaj-anaen ulimal jeoldae sangsig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 U39 (1).
|
|
6.
|
한국어 화제관련어 / 강범모지음 by 강, 범모. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2016Other title: Từ liên quan đến chủ đề tiếng Hàn | Hangugo hwajegwalryono.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
7.
|
500 basic Korean verbs = 한국어 동사 500 활용사전 / 브라이언박지음 by 브라이언, 박. Material type: Text; Format:
print
Language: English, Korean Publication details: 서울 : Sotong, 2009Other title: 500 động từ tiếng Hàn cơ bản | Hangug-eo dongsa 500 hwal-yongsajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|